Chuyển đổi TRX sang VEF
Chuyển đổi TRX sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 TRX bằng 0,025 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:42, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang giảm trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,02454975 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 164.187.440 VEF. TRON giảm -1.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX giảm -0.05%. Tổng cung của TRON là 86.217.865.849,68 US$ và tổng cung lưu thông là 86.217.599.009,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 11.
Vốn hóa thị trường
2,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
86,22 T US$
Khối lượng (24h)
164,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:42 , việc chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02454975 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,02454975 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Venezuelan bolívar fuerte
TRX
VEF
0.01
TRX
0,00024550
VEF
0.1
TRX
0,00245498
VEF
1
TRX
0,02454975
VEF
2
TRX
0,04909950
VEF
3
TRX
0,07364925
VEF
5
TRX
0,12274875
VEF
10
TRX
0,24549750
VEF
20
TRX
0,49099500
VEF
25
TRX
0,61374375
VEF
50
TRX
1,227487
VEF
100
TRX
2,454975
VEF
250
TRX
6,137438
VEF
500
TRX
12,2749
VEF
1000
TRX
24,5498
VEF
2500
TRX
61,3744
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang TRON
VEF
TRX
0.01
VEF
0,40733612
TRX
0.1
VEF
4,073361
TRX
1
VEF
40,7336
TRX
2
VEF
81,4672
TRX
3
VEF
122,201
TRX
5
VEF
203,668
TRX
10
VEF
407,336
TRX
20
VEF
814,672
TRX
25
VEF
1.018,34
TRX
50
VEF
2.036,681
TRX
100
VEF
4.073,361
TRX
250
VEF
10.183,403
TRX
500
VEF
20.366,806
TRX
1000
VEF
40.733,612
TRX
2500
VEF
101.834,031
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VEF được tạo vào lúc 03:42:23 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC