Chuyển đổi 20 BNB thành TRX
Chuyển đổi 20 BNB sang TRX theo tỷ giá hối đoái thực
1 TRX bằng 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:26, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang tăng trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,00022373 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 521.667 BNB. TRON tăng +0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX tăng +0.34%. Tổng cung của TRON là 87.186.785.949,53 US$ và tổng cung lưu thông là 87.186.726.044,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là .
Vốn hóa thị trường
19,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
87,19 T US$
Khối lượng (24h)
521,67 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:26 , việc chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00022373 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,00022373 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang BNB mới nhất
Chuyển đổi TRON thành BNB
![trx](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1094/small/tron-logo.png?1696502193)
TRX
![bnb](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/825/small/bnb-icon2_2x.png?1696501970)
BNB
0.01
TRX
0,00000224
BNB
0.1
TRX
0,00002237
BNB
1
TRX
0,00022373
BNB
2
TRX
0,00044746
BNB
3
TRX
0,00067119
BNB
5
TRX
0,00111865
BNB
10
TRX
0,00223730
BNB
20
TRX
0,00447460
BNB
25
TRX
0,00559325
BNB
50
TRX
0,01118650
BNB
100
TRX
0,02237300
BNB
250
TRX
0,05593250
BNB
500
TRX
0,11186500
BNB
1000
TRX
0,22373000
BNB
2500
TRX
0,55932500
BNB
Chuyển đổi BNB thành TRON
![bnb](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/825/small/bnb-icon2_2x.png?1696501970)
BNB
![trx](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1094/small/tron-logo.png?1696502193)
TRX
0.01
BNB
44,6967
TRX
0.1
BNB
446,967
TRX
1
BNB
4.469,673
TRX
2
BNB
8.939,347
TRX
3
BNB
13.409,02
TRX
5
BNB
22.348,366
TRX
10
BNB
44.696,733
TRX
20
BNB
89.393,465
TRX
25
BNB
111.741,832
TRX
50
BNB
223.483,663
TRX
100
BNB
446.967,327
TRX
250
BNB
1.117.418,317
TRX
500
BNB
2.234.836,633
TRX
1000
BNB
4.469.673,267
TRX
2500
BNB
11.174.183,167
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VEF
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
TRX-BNB page created at 17:26:26 2/7/2024 UTC
Last Updated at 17:26:26 2/7/2024 UTC