Chuyển đổi 2 TRX sang EUR
Chuyển đổi 2 TRX sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,219 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:39, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang tăng trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,21888000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 553.389.092 €. TRON tăng +1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX giảm -0.22%. Tổng cung của TRON là 94.991.764.073,49 US$ và tổng cung lưu thông là 94.991.432.041,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 10.
Vốn hóa thị trường
20,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
94,99 T US$
Khối lượng (24h)
553,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:39 , việc chuyển đổi 2 TRON (TRX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.43776 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,21888000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Euro

TRX
EUR
0.01
TRX
0,00218880
EUR
0.1
TRX
0,02188800
EUR
1
TRX
0,21888000
EUR
2
TRX
0,43776000
EUR
3
TRX
0,65664000
EUR
5
TRX
1,094400
EUR
10
TRX
2,188800
EUR
20
TRX
4,377600
EUR
25
TRX
5,472000
EUR
50
TRX
10,9440
EUR
100
TRX
21,8880
EUR
250
TRX
54,7200
EUR
500
TRX
109,440
EUR
1000
TRX
218,880
EUR
2500
TRX
547,200
EUR
Chuyển đổi Euro sang TRON
EUR

TRX
0.01
EUR
0,04568713
TRX
0.1
EUR
0,45687135
TRX
1
EUR
4,568713
TRX
2
EUR
9,137427
TRX
3
EUR
13,7061
TRX
5
EUR
22,8436
TRX
10
EUR
45,6871
TRX
20
EUR
91,3743
TRX
25
EUR
114,218
TRX
50
EUR
228,436
TRX
100
EUR
456,871
TRX
250
EUR
1.142,178
TRX
500
EUR
2.284,357
TRX
1000
EUR
4.568,713
TRX
2500
EUR
11.421,784
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VEF
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-EUR được tạo vào lúc 06:39:39 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC