Chuyển đổi 20 TRX sang XRP
Chuyển đổi 20 TRX sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,136 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:05, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TRX đến XRP
Theo dõi
22:05, 20 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang tăng trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,13568450 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 375.824.618 XRP. TRON giảm -0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX tăng +1.44%. Tổng cung của TRON là 94.672.999.057,29 US$ và tổng cung lưu thông là 94.672.943.331,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 8.
Vốn hóa thị trường
12,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
94,67 T US$
Khối lượng (24h)
375,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
26,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:05 , việc chuyển đổi 20 TRON (TRX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.71369 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,13568450 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi TRON sang XRP
TRX
XRP
0.01
TRX
0,00135685
XRP
0.1
TRX
0,01356845
XRP
1
TRX
0,13568450
XRP
2
TRX
0,27136900
XRP
3
TRX
0,40705350
XRP
5
TRX
0,67842250
XRP
10
TRX
1,356845
XRP
20
TRX
2,713690
XRP
25
TRX
3,392113
XRP
50
TRX
6,784225
XRP
100
TRX
13,5685
XRP
250
TRX
33,9211
XRP
500
TRX
67,8423
XRP
1000
TRX
135,685
XRP
2500
TRX
339,211
XRP
Chuyển đổi XRP sang TRON
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VEF
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-XRP được tạo vào lúc 22:05:31 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC