Chuyển đổi WLD sang BCH
Chuyển đổi WLD sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 WLD tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:02, 28 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của WLD ( Worldcoin )
WLD đang giảm trong tuần này
Worldcoin giá hôm nay là 0,00124475 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 180.281 BCH. Worldcoin tăng +3.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của WLD tăng +0.17%. Tổng cung của Worldcoin là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.361.730.765,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của WLD là 73.
Vốn hóa thị trường
2,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,36 T US$
Khối lượng (24h)
180,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:02 , việc chuyển đổi 1 Worldcoin (WLD) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00124475 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 WLD = 0,00124475 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng WLD.
Công cụ tính giá từ WLD sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Worldcoin sang Bitcoin Cash
WLD
BCH
0.01
WLD
0,00001245
BCH
0.1
WLD
0,00012448
BCH
1
WLD
0,00124475
BCH
2
WLD
0,00248950
BCH
3
WLD
0,00373425
BCH
5
WLD
0,00622375
BCH
10
WLD
0,01244750
BCH
20
WLD
0,02489500
BCH
25
WLD
0,03111875
BCH
50
WLD
0,06223750
BCH
100
WLD
0,12447500
BCH
250
WLD
0,31118750
BCH
500
WLD
0,62237500
BCH
1000
WLD
1,244750
BCH
2500
WLD
3,111875
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Worldcoin
BCH
WLD
0.01
BCH
8,033742
WLD
0.1
BCH
80,3374
WLD
1
BCH
803,374
WLD
2
BCH
1.606,748
WLD
3
BCH
2.410,123
WLD
5
BCH
4.016,871
WLD
10
BCH
8.033,742
WLD
20
BCH
16.067,483
WLD
25
BCH
20.084,354
WLD
50
BCH
40.168,709
WLD
100
BCH
80.337,417
WLD
250
BCH
200.843,543
WLD
500
BCH
401.687,086
WLD
1000
BCH
803.374,172
WLD
2500
BCH
2.008.435,429
WLD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
WLD/AED
WLD/ARS
WLD/AUD
WLD/BDT
WLD/BHD
WLD/BMD
WLD/BNB
WLD/BRL
WLD/BTC
WLD/CAD
WLD/CHF
WLD/CLP
WLD/CNY
WLD/CZK
WLD/DKK
WLD/DOT
WLD/EOS
WLD/ETH
WLD/EUR
WLD/GBP
WLD/HKD
WLD/HUF
WLD/IDR
WLD/ILS
WLD/INR
WLD/JPY
WLD/KRW
WLD/KWD
WLD/LKR
WLD/LTC
WLD/MMK
WLD/MXN
WLD/MYR
WLD/NGN
WLD/NOK
WLD/NZD
WLD/PHP
WLD/PKR
WLD/PLN
WLD/RUB
WLD/SAR
WLD/SEK
WLD/SGD
WLD/THB
WLD/TRY
WLD/TWD
WLD/UAH
WLD/USD
WLD/VEF
WLD/VND
WLD/XAG
WLD/XAU
WLD/XDR
WLD/XLM
WLD/XRP
WLD/YFI
WLD/ZAR
WLD/LINK
WLD/SATS
WLD/BITS
Trang WLD-BCH được tạo vào lúc 02:02:23 28/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC