Chuyển đổi WLD sang ETH
Chuyển đổi WLD sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 WLD tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:12, 5 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của WLD ( Worldcoin )
WLD đang giảm trong tuần này
Worldcoin giá hôm nay là 0,00021202 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.062,0 ETH. Worldcoin giảm -1.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của WLD giảm -0.28%. Tổng cung của Worldcoin là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.270.493.867,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của WLD là 71.
Vốn hóa thị trường
481,25 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,27 T US$
Khối lượng (24h)
48,06 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:12 , việc chuyển đổi 1 Worldcoin (WLD) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00021202 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 WLD = 0,00021202 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng WLD.
Công cụ tính giá từ WLD sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Worldcoin sang Ethereum
WLD
ETH
0.01
WLD
0,00000212
ETH
0.1
WLD
0,00002120
ETH
1
WLD
0,00021202
ETH
2
WLD
0,00042404
ETH
3
WLD
0,00063606
ETH
5
WLD
0,00106010
ETH
10
WLD
0,00212020
ETH
20
WLD
0,00424040
ETH
25
WLD
0,00530050
ETH
50
WLD
0,01060100
ETH
100
WLD
0,02120200
ETH
250
WLD
0,05300500
ETH
500
WLD
0,10601000
ETH
1000
WLD
0,21202000
ETH
2500
WLD
0,53005000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Worldcoin
ETH
WLD
0.01
ETH
47,1654
WLD
0.1
ETH
471,654
WLD
1
ETH
4.716,536
WLD
2
ETH
9.433,072
WLD
3
ETH
14.149,609
WLD
5
ETH
23.582,681
WLD
10
ETH
47.165,362
WLD
20
ETH
94.330,724
WLD
25
ETH
117.913,404
WLD
50
ETH
235.826,809
WLD
100
ETH
471.653,618
WLD
250
ETH
1.179.134,044
WLD
500
ETH
2.358.268,088
WLD
1000
ETH
4.716.536,176
WLD
2500
ETH
11.791.340,44
WLD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
WLD/AED
WLD/ARS
WLD/AUD
WLD/BCH
WLD/BDT
WLD/BHD
WLD/BMD
WLD/BNB
WLD/BRL
WLD/BTC
WLD/CAD
WLD/CHF
WLD/CLP
WLD/CNY
WLD/CZK
WLD/DKK
WLD/DOT
WLD/EOS
WLD/EUR
WLD/GBP
WLD/HKD
WLD/HUF
WLD/IDR
WLD/ILS
WLD/INR
WLD/JPY
WLD/KRW
WLD/KWD
WLD/LKR
WLD/LTC
WLD/MMK
WLD/MXN
WLD/MYR
WLD/NGN
WLD/NOK
WLD/NZD
WLD/PHP
WLD/PKR
WLD/PLN
WLD/RUB
WLD/SAR
WLD/SEK
WLD/SGD
WLD/THB
WLD/TRY
WLD/TWD
WLD/UAH
WLD/USD
WLD/VEF
WLD/VND
WLD/XAG
WLD/XAU
WLD/XDR
WLD/XLM
WLD/XRP
WLD/YFI
WLD/ZAR
WLD/LINK
WLD/SATS
WLD/BITS
Trang WLD-ETH được tạo vào lúc 23:12:41 5/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC