Chuyển đổi WLD sang VEF
Chuyển đổi WLD sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 WLD tương đương 0,074 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:07, 5 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của WLD ( Worldcoin )
WLD đang giảm trong tuần này
Worldcoin giá hôm nay là 0,07350000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.661.389 VEF. Worldcoin tăng +6.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của WLD giảm -0.40%. Tổng cung của Worldcoin là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.270.493.867,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của WLD là 71.
Vốn hóa thị trường
166,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,27 T US$
Khối lượng (24h)
16,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:07 , việc chuyển đổi 1 Worldcoin (WLD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0735 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 WLD = 0,07350000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng WLD.
Công cụ tính giá từ WLD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Worldcoin sang Venezuelan bolívar fuerte
WLD
VEF
0.01
WLD
0,00073500
VEF
0.1
WLD
0,00735000
VEF
1
WLD
0,07350000
VEF
2
WLD
0,14700000
VEF
3
WLD
0,22050000
VEF
5
WLD
0,36750000
VEF
10
WLD
0,73500000
VEF
20
WLD
1,470000
VEF
25
WLD
1,837500
VEF
50
WLD
3,675000
VEF
100
WLD
7,350000
VEF
250
WLD
18,3750
VEF
500
WLD
36,7500
VEF
1000
WLD
73,5000
VEF
2500
WLD
183,750
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Worldcoin
VEF
WLD
0.01
VEF
0,13605442
WLD
0.1
VEF
1,360544
WLD
1
VEF
13,6054
WLD
2
VEF
27,2109
WLD
3
VEF
40,8163
WLD
5
VEF
68,0272
WLD
10
VEF
136,054
WLD
20
VEF
272,109
WLD
25
VEF
340,136
WLD
50
VEF
680,272
WLD
100
VEF
1.360,544
WLD
250
VEF
3.401,361
WLD
500
VEF
6.802,721
WLD
1000
VEF
13.605,442
WLD
2500
VEF
34.013,605
WLD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
WLD/AED
WLD/ARS
WLD/AUD
WLD/BCH
WLD/BDT
WLD/BHD
WLD/BMD
WLD/BNB
WLD/BRL
WLD/BTC
WLD/CAD
WLD/CHF
WLD/CLP
WLD/CNY
WLD/CZK
WLD/DKK
WLD/DOT
WLD/EOS
WLD/ETH
WLD/EUR
WLD/GBP
WLD/HKD
WLD/HUF
WLD/IDR
WLD/ILS
WLD/INR
WLD/JPY
WLD/KRW
WLD/KWD
WLD/LKR
WLD/LTC
WLD/MMK
WLD/MXN
WLD/MYR
WLD/NGN
WLD/NOK
WLD/NZD
WLD/PHP
WLD/PKR
WLD/PLN
WLD/RUB
WLD/SAR
WLD/SEK
WLD/SGD
WLD/THB
WLD/TRY
WLD/TWD
WLD/UAH
WLD/USD
WLD/VND
WLD/XAG
WLD/XAU
WLD/XDR
WLD/XLM
WLD/XRP
WLD/YFI
WLD/ZAR
WLD/LINK
WLD/SATS
WLD/BITS
Trang WLD-VEF được tạo vào lúc 23:07:14 5/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC