Chuyển đổi 20 CAD sang XRP
Chuyển đổi 20 CAD sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 3,19 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:50, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến CAD
Theo dõi
15:50, 17 tháng 11, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 3,190000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.111.455.922 CA$. XRP giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.27%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
191,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
6,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
227,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:50 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.19 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 3,190000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CAD mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Canadian Dollar
Chuyển đổi Canadian Dollar sang XRP
CAD
XRP
0.01
CAD
0,00313480
XRP
0.1
CAD
0,03134796
XRP
1
CAD
0,31347962
XRP
2
CAD
0,62695925
XRP
3
CAD
0,94043887
XRP
5
CAD
1,567398
XRP
10
CAD
3,134796
XRP
20
CAD
6,269592
XRP
25
CAD
7,836991
XRP
50
CAD
15,6740
XRP
100
CAD
31,3480
XRP
250
CAD
78,3699
XRP
500
CAD
156,740
XRP
1000
CAD
313,480
XRP
2500
CAD
783,699
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CAD được tạo vào lúc 15:50:34 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC