Chuyển đổi 500 XRP sang CHF
Chuyển đổi 500 XRP sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 2,47 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:17, 17 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2,470000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.601.815.939 CHF. XRP tăng +0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.39%. Tổng cung của XRP là 99.986.451.428 US$ và tổng cung lưu thông là 57.818.864.895 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
142,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
57,82 T US$
Khối lượng (24h)
2,6 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
274,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:17 , việc chuyển đổi 500 XRP (XRP) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1235 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2,470000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CHF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Swiss Franc
Chuyển đổi Swiss Franc sang XRP
CHF
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
0.01
CHF
0,00404858
XRP
0.1
CHF
0,04048583
XRP
1
CHF
0,40485830
XRP
2
CHF
0,80971660
XRP
3
CHF
1,214575
XRP
5
CHF
2,024291
XRP
10
CHF
4,048583
XRP
20
CHF
8,097166
XRP
25
CHF
10,1215
XRP
50
CHF
20,2429
XRP
100
CHF
40,4858
XRP
250
CHF
101,215
XRP
500
CHF
202,429
XRP
1000
CHF
404,858
XRP
2500
CHF
1.012,146
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CHF được tạo vào lúc 00:17:26 17/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC