Chuyển đổi 50 HKD sang XRP
Chuyển đổi 50 HKD sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 14,48 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:02, 31 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến HKD
Theo dõi
18:02, 31 tháng 12, 2025
0 HKD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 14,4800 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.994.193.829 HK$. XRP giảm -0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.86%. Tổng cung của XRP là 99.985.734.415 US$ và tổng cung lưu thông là 60.676.393.849 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
880,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,68 T US$
Khối lượng (24h)
13,99 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
186,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:02 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.48 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 14,4800 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang HKD mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Hong Kong Dollar
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang XRP
HKD
XRP
0.01
HKD
0,00069061
XRP
0.1
HKD
0,00690608
XRP
1
HKD
0,06906077
XRP
2
HKD
0,13812155
XRP
3
HKD
0,20718232
XRP
5
HKD
0,34530387
XRP
10
HKD
0,69060773
XRP
20
HKD
1,381215
XRP
25
HKD
1,726519
XRP
50
HKD
3,453039
XRP
100
HKD
6,906077
XRP
250
HKD
17,2652
XRP
500
HKD
34,5304
XRP
1000
HKD
69,0608
XRP
2500
HKD
172,652
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-HKD được tạo vào lúc 18:02:36 31/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC