Chuyển đổi 2 MMK sang XRP
Chuyển đổi 2 MMK sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 4.084,95 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:19, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 4.084,95 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.387.653.771.295 MMK. XRP giảm -1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.09%. Tổng cung của XRP là 99.985.757.869 US$ và tổng cung lưu thông là 60.256.871.588 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
246,49 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,26 T US$
Khối lượng (24h)
17,39 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
194,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:19 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4084.95 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 4.084,95 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang MMK mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Burmese Kyat
XRP
MMK
0.01
XRP
40,8495
MMK
0.1
XRP
408,495
MMK
1
XRP
4.084,95
MMK
2
XRP
8.169,90
MMK
3
XRP
12.254,85
MMK
5
XRP
20.424,75
MMK
10
XRP
40.849,5
MMK
20
XRP
81.699,0
MMK
25
XRP
102.123,75
MMK
50
XRP
204.247,5
MMK
100
XRP
408.495
MMK
250
XRP
1.021.237,5
MMK
500
XRP
2.042.475
MMK
1000
XRP
4.084.950
MMK
2500
XRP
10.212.375
MMK
Chuyển đổi Burmese Kyat sang XRP
MMK
XRP
0.01
MMK
0,00000245
XRP
0.1
MMK
0,00002448
XRP
1
MMK
0,00024480
XRP
2
MMK
0,00048960
XRP
3
MMK
0,00073440
XRP
5
MMK
0,00122401
XRP
10
MMK
0,00244801
XRP
20
MMK
0,00489602
XRP
25
MMK
0,00612003
XRP
50
MMK
0,01224005
XRP
100
MMK
0,02448010
XRP
250
MMK
0,06120026
XRP
500
MMK
0,12240052
XRP
1000
MMK
0,24480104
XRP
2500
MMK
0,61200259
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-MMK được tạo vào lúc 09:19:57 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC