Chuyển đổi 2 MXN sang XRP
Chuyển đổi 2 MXN sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 48,32 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:49, 27 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến MXN
Theo dõi
12:49, 27 tháng 10, 2025
0 MXN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 48,3200 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.847.148.721 MX$. XRP giảm -0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.28%. Tổng cung của XRP là 99.985.778.283 US$ và tổng cung lưu thông là 60.017.279.517 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
2,9 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,02 T US$
Khối lượng (24h)
73,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
262,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:49 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 48.32 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 48,3200 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang MXN mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Mexican Peso
Chuyển đổi Mexican Peso sang XRP
MXN
XRP
0.01
MXN
0,00020695
XRP
0.1
MXN
0,00206954
XRP
1
MXN
0,02069536
XRP
2
MXN
0,04139073
XRP
3
MXN
0,06208609
XRP
5
MXN
0,10347682
XRP
10
MXN
0,20695364
XRP
20
MXN
0,41390728
XRP
25
MXN
0,51738411
XRP
50
MXN
1,034768
XRP
100
MXN
2,069536
XRP
250
MXN
5,173841
XRP
500
MXN
10,3477
XRP
1000
MXN
20,6954
XRP
2500
MXN
51,7384
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-MXN được tạo vào lúc 12:49:12 27/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC