Chuyển đổi 10 NZD sang XRP
Chuyển đổi 10 NZD sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 2,37 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:52, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến NZD
Theo dõi
13:52, 22 tháng 11, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2,370000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.485.601.500 NZ$. XRP tăng +23.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.02%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
134,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
32,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
138,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:52 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.37 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2,370000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang NZD mới nhất
Chuyển đổi XRP sang New Zealand Dollar
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang XRP
NZD
XRP
0.01
NZD
0,00421941
XRP
0.1
NZD
0,04219409
XRP
1
NZD
0,42194093
XRP
2
NZD
0,84388186
XRP
3
NZD
1,265823
XRP
5
NZD
2,109705
XRP
10
NZD
4,219409
XRP
20
NZD
8,438819
XRP
25
NZD
10,5485
XRP
50
NZD
21,0970
XRP
100
NZD
42,1941
XRP
250
NZD
105,485
XRP
500
NZD
210,970
XRP
1000
NZD
421,941
XRP
2500
NZD
1.054,852
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-NZD được tạo vào lúc 13:52:30 22/11/2024
Last Updated at 13:52:30 22/11/2024 UTC