Chuyển đổi 1000 XRP sang SATS
Chuyển đổi 1000 XRP sang SATS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 2.328,95 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:05, 14 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến SATS
Theo dõi
8:05, 14 tháng 11, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.328,95 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.243.978.366.919 SAT. XRP giảm -4.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.25%. Tổng cung của XRP là 99.985.774.127 US$ và tổng cung lưu thông là 60.107.199.237 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
139,99 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,11 T US$
Khối lượng (24h)
7,24 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
230,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:05 , việc chuyển đổi 1000 XRP (XRP) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2328950 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.328,95 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang SATS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Satoshis Vision
XRP
SATS
0.01
XRP
23,2895
SATS
0.1
XRP
232,895
SATS
1
XRP
2.328,95
SATS
2
XRP
4.657,90
SATS
3
XRP
6.986,85
SATS
5
XRP
11.644,75
SATS
10
XRP
23.289,5
SATS
20
XRP
46.579,0
SATS
25
XRP
58.223,75
SATS
50
XRP
116.447,5
SATS
100
XRP
232.895
SATS
250
XRP
582.237,5
SATS
500
XRP
1.164.475
SATS
1000
XRP
2.328.950
SATS
2500
XRP
5.822.375
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang XRP
SATS
XRP
0.01
SATS
0,00000429
XRP
0.1
SATS
0,00004294
XRP
1
SATS
0,00042938
XRP
2
SATS
0,00085876
XRP
3
SATS
0,00128813
XRP
5
SATS
0,00214689
XRP
10
SATS
0,00429378
XRP
20
SATS
0,00858756
XRP
25
SATS
0,01073445
XRP
50
SATS
0,02146890
XRP
100
SATS
0,04293780
XRP
250
SATS
0,10734451
XRP
500
SATS
0,21468902
XRP
1000
SATS
0,42937805
XRP
2500
SATS
1,073445
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/BITS
Trang XRP-SATS được tạo vào lúc 08:05:28 14/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC