Chuyển đổi 2500 XRP sang TWD
Chuyển đổi 2500 XRP sang TWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 45,06 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:50, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến TWD
Theo dõi
12:50, 22 tháng 11, 2024
0 TWD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 45,0600 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 618.716.283.567 NT$. XRP tăng +23.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.22%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
2,56 NT US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
618,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
138,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:50 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 112650 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 45,0600 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang TWD mới nhất
Chuyển đổi XRP sang New Taiwan Dollar
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang XRP
TWD
XRP
0.01
TWD
0,00022193
XRP
0.1
TWD
0,00221926
XRP
1
TWD
0,02219263
XRP
2
TWD
0,04438526
XRP
3
TWD
0,06657790
XRP
5
TWD
0,11096316
XRP
10
TWD
0,22192632
XRP
20
TWD
0,44385264
XRP
25
TWD
0,55481580
XRP
50
TWD
1,109632
XRP
100
TWD
2,219263
XRP
250
TWD
5,548158
XRP
500
TWD
11,0963
XRP
1000
TWD
22,1926
XRP
2500
TWD
55,4816
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-TWD được tạo vào lúc 12:50:48 22/11/2024
Last Updated at 12:50:48 22/11/2024 UTC