Chuyển đổi 1 ADA sang BCH
Chuyển đổi 1 ADA sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:39, 20 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00157517 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.694.470 BCH. Cardano giảm -3.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.73%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.155.803.021,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
56,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,16 T US$
Khối lượng (24h)
2,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
38,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:39 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00157517 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00157517 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Bitcoin Cash

ADA

BCH
0.01
ADA
0,00001575
BCH
0.1
ADA
0,00015752
BCH
1
ADA
0,00157517
BCH
2
ADA
0,00315034
BCH
3
ADA
0,00472551
BCH
5
ADA
0,00787585
BCH
10
ADA
0,01575170
BCH
20
ADA
0,03150340
BCH
25
ADA
0,03937925
BCH
50
ADA
0,07875850
BCH
100
ADA
0,15751700
BCH
250
ADA
0,39379250
BCH
500
ADA
0,78758500
BCH
1000
ADA
1,575170
BCH
2500
ADA
3,937925
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Cardano

BCH

ADA
0.01
BCH
6,348521
ADA
0.1
BCH
63,4852
ADA
1
BCH
634,852
ADA
2
BCH
1.269,704
ADA
3
BCH
1.904,556
ADA
5
BCH
3.174,261
ADA
10
BCH
6.348,521
ADA
20
BCH
12.697,042
ADA
25
BCH
15.871,303
ADA
50
BCH
31.742,606
ADA
100
BCH
63.485,211
ADA
250
BCH
158.713,028
ADA
500
BCH
317.426,056
ADA
1000
BCH
634.852,111
ADA
2500
BCH
1.587.130,278
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-BCH được tạo vào lúc 22:39:17 20/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC