Chuyển đổi 1 ADA sang BCH
Chuyển đổi 1 ADA sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:45, 4 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00170901 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.175.619 BCH. Cardano giảm -1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.58%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.087.416.951,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
61,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,09 T US$
Khối lượng (24h)
1,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
31,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:45 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00170901 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00170901 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Bitcoin Cash

ADA

BCH
0.01
ADA
0,00001709
BCH
0.1
ADA
0,00017090
BCH
1
ADA
0,00170901
BCH
2
ADA
0,00341802
BCH
3
ADA
0,00512703
BCH
5
ADA
0,00854505
BCH
10
ADA
0,01709010
BCH
20
ADA
0,03418020
BCH
25
ADA
0,04272525
BCH
50
ADA
0,08545050
BCH
100
ADA
0,17090100
BCH
250
ADA
0,42725250
BCH
500
ADA
0,85450500
BCH
1000
ADA
1,709010
BCH
2500
ADA
4,272525
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Cardano

BCH

ADA
0.01
BCH
5,851341
ADA
0.1
BCH
58,5134
ADA
1
BCH
585,134
ADA
2
BCH
1.170,268
ADA
3
BCH
1.755,402
ADA
5
BCH
2.925,67
ADA
10
BCH
5.851,341
ADA
20
BCH
11.702,682
ADA
25
BCH
14.628,352
ADA
50
BCH
29.256,704
ADA
100
BCH
58.513,408
ADA
250
BCH
146.283,521
ADA
500
BCH
292.567,042
ADA
1000
BCH
585.134,083
ADA
2500
BCH
1.462.835,209
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-BCH được tạo vào lúc 12:45:25 4/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC