Chuyển đổi 3 BCH sang ADA
Chuyển đổi 3 BCH sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:57, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00144457 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.921.996 BCH. Cardano tăng +1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.29%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.545.209.088,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
52,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,55 T US$
Khối lượng (24h)
2,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
38,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:57 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00144457 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00144457 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Bitcoin Cash

ADA

BCH
0.01
ADA
0,00001445
BCH
0.1
ADA
0,00014446
BCH
1
ADA
0,00144457
BCH
2
ADA
0,00288914
BCH
3
ADA
0,00433371
BCH
5
ADA
0,00722285
BCH
10
ADA
0,01444570
BCH
20
ADA
0,02889140
BCH
25
ADA
0,03611425
BCH
50
ADA
0,07222850
BCH
100
ADA
0,14445700
BCH
250
ADA
0,36114250
BCH
500
ADA
0,72228500
BCH
1000
ADA
1,444570
BCH
2500
ADA
3,611425
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Cardano

BCH

ADA
0.01
BCH
6,922475
ADA
0.1
BCH
69,2248
ADA
1
BCH
692,248
ADA
2
BCH
1.384,495
ADA
3
BCH
2.076,743
ADA
5
BCH
3.461,238
ADA
10
BCH
6.922,475
ADA
20
BCH
13.844,95
ADA
25
BCH
17.306,188
ADA
50
BCH
34.612,376
ADA
100
BCH
69.224,752
ADA
250
BCH
173.061,88
ADA
500
BCH
346.123,76
ADA
1000
BCH
692.247,52
ADA
2500
BCH
1.730.618,8
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-BCH được tạo vào lúc 13:57:09 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC