Chuyển đổi 3 BCH sang ADA
Chuyển đổi 3 BCH sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:02, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00114378 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.813.128 BCH. Cardano tăng +5.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -1.29%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.125.593.968,25 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
41,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,13 T US$
Khối lượng (24h)
1,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
26,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:02 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00114378 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00114378 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Bitcoin Cash

ADA

BCH
0.01
ADA
0,00001144
BCH
0.1
ADA
0,00011438
BCH
1
ADA
0,00114378
BCH
2
ADA
0,00228756
BCH
3
ADA
0,00343134
BCH
5
ADA
0,00571890
BCH
10
ADA
0,01143780
BCH
20
ADA
0,02287560
BCH
25
ADA
0,02859450
BCH
50
ADA
0,05718900
BCH
100
ADA
0,11437800
BCH
250
ADA
0,28594500
BCH
500
ADA
0,57189000
BCH
1000
ADA
1,143780
BCH
2500
ADA
2,859450
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Cardano

BCH

ADA
0.01
BCH
8,742940
ADA
0.1
BCH
87,4294
ADA
1
BCH
874,294
ADA
2
BCH
1.748,588
ADA
3
BCH
2.622,882
ADA
5
BCH
4.371,47
ADA
10
BCH
8.742,94
ADA
20
BCH
17.485,88
ADA
25
BCH
21.857,35
ADA
50
BCH
43.714,7
ADA
100
BCH
87.429,401
ADA
250
BCH
218.573,502
ADA
500
BCH
437.147,004
ADA
1000
BCH
874.294,008
ADA
2500
BCH
2.185.735,019
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-BCH được tạo vào lúc 05:02:18 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC