Chuyển đổi 1 BCH sang ADA
Chuyển đổi 1 BCH sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:13, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00165455 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.195.668 BCH. Cardano giảm -1.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.14%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.087.416.951,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
59,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,09 T US$
Khối lượng (24h)
2,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
28,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:13 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00165455 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00165455 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Bitcoin Cash

ADA

BCH
0.01
ADA
0,00001655
BCH
0.1
ADA
0,00016546
BCH
1
ADA
0,00165455
BCH
2
ADA
0,00330910
BCH
3
ADA
0,00496365
BCH
5
ADA
0,00827275
BCH
10
ADA
0,01654550
BCH
20
ADA
0,03309100
BCH
25
ADA
0,04136375
BCH
50
ADA
0,08272750
BCH
100
ADA
0,16545500
BCH
250
ADA
0,41363750
BCH
500
ADA
0,82727500
BCH
1000
ADA
1,654550
BCH
2500
ADA
4,136375
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Cardano

BCH

ADA
0.01
BCH
6,043939
ADA
0.1
BCH
60,4394
ADA
1
BCH
604,394
ADA
2
BCH
1.208,788
ADA
3
BCH
1.813,182
ADA
5
BCH
3.021,97
ADA
10
BCH
6.043,939
ADA
20
BCH
12.087,879
ADA
25
BCH
15.109,849
ADA
50
BCH
30.219,697
ADA
100
BCH
60.439,394
ADA
250
BCH
151.098,486
ADA
500
BCH
302.196,972
ADA
1000
BCH
604.393,944
ADA
2500
BCH
1.510.984,86
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-BCH được tạo vào lúc 06:13:25 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC