Chuyển đổi APE sang ILS
Chuyển đổi APE sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 APE tương đương 2,26 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:57, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 2,260000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 244.793.398 ₪. ApeCoin giảm -2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE giảm -0.22%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 799.455.492 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 154.
Vốn hóa thị trường
1,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
799,46 Tr US$
Khối lượng (24h)
244,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
638,23 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:57 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.26 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 2,260000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang ILS mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang ApeCoin
ILS

APE
0.01
ILS
0,00442478
APE
0.1
ILS
0,04424779
APE
1
ILS
0,44247788
APE
2
ILS
0,88495575
APE
3
ILS
1,327434
APE
5
ILS
2,212389
APE
10
ILS
4,424779
APE
20
ILS
8,849558
APE
25
ILS
11,0619
APE
50
ILS
22,1239
APE
100
ILS
44,2478
APE
250
ILS
110,619
APE
500
ILS
221,239
APE
1000
ILS
442,478
APE
2500
ILS
1.106,195
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XAU
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-ILS được tạo vào lúc 12:57:13 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC