Chuyển đổi APE sang XDR
Chuyển đổi APE sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 APE tương đương 0,2 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:25, 26 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,20015200 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.694.055 XDR. ApeCoin giảm -1.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE tăng +0.08%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 908.664.773 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 238.
Vốn hóa thị trường
181,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
908,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
22,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
283,37 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:25 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.200152 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,20015200 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XDR mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang IMF Special Drawing Rights
APE
XDR
0.01
APE
0,00200152
XDR
0.1
APE
0,02001520
XDR
1
APE
0,20015200
XDR
2
APE
0,40030400
XDR
3
APE
0,60045600
XDR
5
APE
1,000760
XDR
10
APE
2,001520
XDR
20
APE
4,003040
XDR
25
APE
5,003800
XDR
50
APE
10,0076
XDR
100
APE
20,0152
XDR
250
APE
50,0380
XDR
500
APE
100,076
XDR
1000
APE
200,152
XDR
2500
APE
500,380
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang ApeCoin
XDR
APE
0.01
XDR
0,04996203
APE
0.1
XDR
0,49962029
APE
1
XDR
4,996203
APE
2
XDR
9,992406
APE
3
XDR
14,9886
APE
5
XDR
24,9810
APE
10
XDR
49,9620
APE
20
XDR
99,9241
APE
25
XDR
124,905
APE
50
XDR
249,810
APE
100
XDR
499,620
APE
250
XDR
1.249,051
APE
500
XDR
2.498,101
APE
1000
XDR
4.996,203
APE
2500
XDR
12.490,507
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XAU
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XDR được tạo vào lúc 03:25:42 26/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC