Chuyển đổi APE sang XDR
Chuyển đổi APE sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 APE tương đương 0,146 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:53, 16 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,14647200 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.044.328 XDR. ApeCoin giảm -6.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE tăng +0.59%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 908.664.773 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 289.
Vốn hóa thị trường
133,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
908,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
211,47 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:53 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.146472 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,14647200 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XDR mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang IMF Special Drawing Rights
APE
XDR
0.01
APE
0,00146472
XDR
0.1
APE
0,01464720
XDR
1
APE
0,14647200
XDR
2
APE
0,29294400
XDR
3
APE
0,43941600
XDR
5
APE
0,73236000
XDR
10
APE
1,464720
XDR
20
APE
2,929440
XDR
25
APE
3,661800
XDR
50
APE
7,323600
XDR
100
APE
14,6472
XDR
250
APE
36,6180
XDR
500
APE
73,2360
XDR
1000
APE
146,472
XDR
2500
APE
366,180
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang ApeCoin
XDR
APE
0.01
XDR
0,06827243
APE
0.1
XDR
0,68272434
APE
1
XDR
6,827243
APE
2
XDR
13,6545
APE
3
XDR
20,4817
APE
5
XDR
34,1362
APE
10
XDR
68,2724
APE
20
XDR
136,545
APE
25
XDR
170,681
APE
50
XDR
341,362
APE
100
XDR
682,724
APE
250
XDR
1.706,811
APE
500
XDR
3.413,622
APE
1000
XDR
6.827,243
APE
2500
XDR
17.068,109
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XAU
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XDR được tạo vào lúc 05:53:12 16/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC