Chuyển đổi APE sang VEF
Chuyển đổi APE sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 APE tương đương 0,023 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:49, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APE đến VEF
Theo dõi
11:49, 13 tháng 12, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,02307607 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.655.220 VEF. ApeCoin giảm -2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE giảm -1.44%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 908.664.773 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 282.
Vốn hóa thị trường
20,92 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
908,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
229,95 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:49 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02307607 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,02307607 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang VEF mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Venezuelan bolívar fuerte
APE
VEF
0.01
APE
0,00023076
VEF
0.1
APE
0,00230761
VEF
1
APE
0,02307607
VEF
2
APE
0,04615214
VEF
3
APE
0,06922821
VEF
5
APE
0,11538035
VEF
10
APE
0,23076070
VEF
20
APE
0,46152140
VEF
25
APE
0,57690175
VEF
50
APE
1,153804
VEF
100
APE
2,307607
VEF
250
APE
5,769018
VEF
500
APE
11,5380
VEF
1000
APE
23,0761
VEF
2500
APE
57,6902
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang ApeCoin
VEF
APE
0.01
VEF
0,43334935
APE
0.1
VEF
4,333494
APE
1
VEF
43,3349
APE
2
VEF
86,6699
APE
3
VEF
130,005
APE
5
VEF
216,675
APE
10
VEF
433,349
APE
20
VEF
866,699
APE
25
VEF
1.083,373
APE
50
VEF
2.166,747
APE
100
VEF
4.333,494
APE
250
VEF
10.833,734
APE
500
VEF
21.667,468
APE
1000
VEF
43.334,935
APE
2500
VEF
108.337,338
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VND
APE/XAG
APE/XAU
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-VEF được tạo vào lúc 11:49:15 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC