Chuyển đổi APE sang VEF
Chuyển đổi APE sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 APE bằng 0,12 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:40, 1 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,12019300 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.312.143 VEF. ApeCoin tăng +0.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE tăng +0.64%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 721.448.863 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 130.
Vốn hóa thị trường
86,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
721,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:40 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.120193 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,12019300 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang VEF mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Venezuelan bolívar fuerte
APE
VEF
0.01
APE
0,00120193
VEF
0.1
APE
0,01201930
VEF
1
APE
0,12019300
VEF
2
APE
0,24038600
VEF
3
APE
0,36057900
VEF
5
APE
0,60096500
VEF
10
APE
1,201930
VEF
20
APE
2,403860
VEF
25
APE
3,004825
VEF
50
APE
6,009650
VEF
100
APE
12,0193
VEF
250
APE
30,0483
VEF
500
APE
60,0965
VEF
1000
APE
120,193
VEF
2500
APE
300,482
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang ApeCoin
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VND
APE/XAG
APE/XAU
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-VEF được tạo vào lúc 05:40:14 1/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC