Chuyển đổi APE sang XAU
Chuyển đổi APE sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 APE bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:29, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00032759 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.692,0 XAU. ApeCoin giảm -9.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE giảm -1.01%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 721.448.863 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 146.
Vốn hóa thị trường
235,78 N US$
Nguồn cung lưu thông
721,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,69 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
914,57 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 01:29 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00032759 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00032759 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce
APE
XAU
0.01
APE
0,00000328
XAU
0.1
APE
0,00003276
XAU
1
APE
0,00032759
XAU
2
APE
0,00065518
XAU
3
APE
0,00098277
XAU
5
APE
0,00163795
XAU
10
APE
0,00327590
XAU
20
APE
0,00655180
XAU
25
APE
0,00818975
XAU
50
APE
0,01637950
XAU
100
APE
0,03275900
XAU
250
APE
0,08189750
XAU
500
APE
0,16379500
XAU
1000
APE
0,32759000
XAU
2500
APE
0,81897500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU
APE
0.01
XAU
30,5260
APE
0.1
XAU
305,260
APE
1
XAU
3.052,596
APE
2
XAU
6.105,192
APE
3
XAU
9.157,789
APE
5
XAU
15.262,981
APE
10
XAU
30.525,962
APE
20
XAU
61.051,925
APE
25
XAU
76.314,906
APE
50
XAU
152.629,812
APE
100
XAU
305.259,623
APE
250
XAU
763.149,058
APE
500
XAU
1.526.298,117
APE
1000
XAU
3.052.596,233
APE
2500
XAU
7.631.490,583
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 01:29:17 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC