Chuyển đổi APE sang XAU
Chuyển đổi APE sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 APE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:32, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00019553 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.792,02 XAU. ApeCoin giảm -0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE giảm -1.37%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 799.455.492 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 156.
Vốn hóa thị trường
156,38 N US$
Nguồn cung lưu thông
799,46 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,79 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
633,42 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 15:32 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00019553 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00019553 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce

APE
XAU
0.01
APE
0,00000196
XAU
0.1
APE
0,00001955
XAU
1
APE
0,00019553
XAU
2
APE
0,00039106
XAU
3
APE
0,00058659
XAU
5
APE
0,00097765
XAU
10
APE
0,00195530
XAU
20
APE
0,00391060
XAU
25
APE
0,00488825
XAU
50
APE
0,00977650
XAU
100
APE
0,01955300
XAU
250
APE
0,04888250
XAU
500
APE
0,09776500
XAU
1000
APE
0,19553000
XAU
2500
APE
0,48882500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU

APE
0.01
XAU
51,1430
APE
0.1
XAU
511,430
APE
1
XAU
5.114,305
APE
2
XAU
10.228,609
APE
3
XAU
15.342,914
APE
5
XAU
25.571,524
APE
10
XAU
51.143,047
APE
20
XAU
102.286,094
APE
25
XAU
127.857,618
APE
50
XAU
255.715,236
APE
100
XAU
511.430,471
APE
250
XAU
1.278.576,178
APE
500
XAU
2.557.152,355
APE
1000
XAU
5.114.304,71
APE
2500
XAU
12.785.761,776
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 15:32:20 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC