Chuyển đổi APE sang XAU
Chuyển đổi APE sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 APE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:47, 21 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00016191 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.595,97 XAU. ApeCoin tăng +1.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE giảm -0.22%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 799.455.492 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 199.
Vốn hóa thị trường
129,49 N US$
Nguồn cung lưu thông
799,46 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,60 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
597 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:47 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00016191 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00016191 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce

APE
XAU
0.01
APE
0,00000162
XAU
0.1
APE
0,00001619
XAU
1
APE
0,00016191
XAU
2
APE
0,00032382
XAU
3
APE
0,00048573
XAU
5
APE
0,00080955
XAU
10
APE
0,00161910
XAU
20
APE
0,00323820
XAU
25
APE
0,00404775
XAU
50
APE
0,00809550
XAU
100
APE
0,01619100
XAU
250
APE
0,04047750
XAU
500
APE
0,08095500
XAU
1000
APE
0,16191000
XAU
2500
APE
0,40477500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU

APE
0.01
XAU
61,7627
APE
0.1
XAU
617,627
APE
1
XAU
6.176,271
APE
2
XAU
12.352,542
APE
3
XAU
18.528,812
APE
5
XAU
30.881,354
APE
10
XAU
61.762,708
APE
20
XAU
123.525,415
APE
25
XAU
154.406,769
APE
50
XAU
308.813,538
APE
100
XAU
617.627,077
APE
250
XAU
1.544.067,692
APE
500
XAU
3.088.135,384
APE
1000
XAU
6.176.270,768
APE
2500
XAU
15.440.676,919
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 00:47:29 21/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC