Chuyển đổi APE sang XAU
Chuyển đổi APE sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 APE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:50, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00009915 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.894,90 XAU. ApeCoin tăng +0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE tăng +0.86%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 908.664.773 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 215.
Vốn hóa thị trường
90,03 N US$
Nguồn cung lưu thông
908,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,89 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
396,57 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:50 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00009915 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00009915 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce
APE
XAU
0.01
APE
0,00000099
XAU
0.1
APE
0,00000992
XAU
1
APE
0,00009915
XAU
2
APE
0,00019830
XAU
3
APE
0,00029745
XAU
5
APE
0,00049575
XAU
10
APE
0,00099150
XAU
20
APE
0,00198300
XAU
25
APE
0,00247875
XAU
50
APE
0,00495750
XAU
100
APE
0,00991500
XAU
250
APE
0,02478750
XAU
500
APE
0,04957500
XAU
1000
APE
0,09915000
XAU
2500
APE
0,24787500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU
APE
0.01
XAU
100,857
APE
0.1
XAU
1.008,573
APE
1
XAU
10.085,729
APE
2
XAU
20.171,457
APE
3
XAU
30.257,186
APE
5
XAU
50.428,643
APE
10
XAU
100.857,287
APE
20
XAU
201.714,574
APE
25
XAU
252.143,217
APE
50
XAU
504.286,435
APE
100
XAU
1.008.572,869
APE
250
XAU
2.521.432,173
APE
500
XAU
5.042.864,347
APE
1000
XAU
10.085.728,694
APE
2500
XAU
25.214.321,735
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 08:50:37 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC