Chuyển đổi APE sang XAU
Chuyển đổi APE sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 APE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:07, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00006975 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.242,86 XAU. ApeCoin giảm -11.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE giảm -0.48%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 908.664.773 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 227.
Vốn hóa thị trường
63,77 N US$
Nguồn cung lưu thông
908,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,24 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
285,31 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:07 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006975 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00006975 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce
APE
XAU
0.01
APE
0,00000070
XAU
0.1
APE
0,00000698
XAU
1
APE
0,00006975
XAU
2
APE
0,00013950
XAU
3
APE
0,00020925
XAU
5
APE
0,00034875
XAU
10
APE
0,00069750
XAU
20
APE
0,00139500
XAU
25
APE
0,00174375
XAU
50
APE
0,00348750
XAU
100
APE
0,00697500
XAU
250
APE
0,01743750
XAU
500
APE
0,03487500
XAU
1000
APE
0,06975000
XAU
2500
APE
0,17437500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU
APE
0.01
XAU
143,369
APE
0.1
XAU
1.433,692
APE
1
XAU
14.336,918
APE
2
XAU
28.673,835
APE
3
XAU
43.010,753
APE
5
XAU
71.684,588
APE
10
XAU
143.369,176
APE
20
XAU
286.738,351
APE
25
XAU
358.422,939
APE
50
XAU
716.845,878
APE
100
XAU
1.433.691,756
APE
250
XAU
3.584.229,391
APE
500
XAU
7.168.458,781
APE
1000
XAU
14.336.917,563
APE
2500
XAU
35.842.293,907
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 04:07:51 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC