Chuyển đổi APE sang XAU
Chuyển đổi APE sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 APE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:04, 12 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00009125 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.444,0 XAU. ApeCoin giảm -5.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE tăng +1.00%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 908.664.773 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 225.
Vốn hóa thị trường
82,84 N US$
Nguồn cung lưu thông
908,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
22,44 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
366,25 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:04 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00009125 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00009125 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce

APE
XAU
0.01
APE
0,00000091
XAU
0.1
APE
0,00000913
XAU
1
APE
0,00009125
XAU
2
APE
0,00018250
XAU
3
APE
0,00027375
XAU
5
APE
0,00045625
XAU
10
APE
0,00091250
XAU
20
APE
0,00182500
XAU
25
APE
0,00228125
XAU
50
APE
0,00456250
XAU
100
APE
0,00912500
XAU
250
APE
0,02281250
XAU
500
APE
0,04562500
XAU
1000
APE
0,09125000
XAU
2500
APE
0,22812500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU

APE
0.01
XAU
109,589
APE
0.1
XAU
1.095,89
APE
1
XAU
10.958,904
APE
2
XAU
21.917,808
APE
3
XAU
32.876,712
APE
5
XAU
54.794,521
APE
10
XAU
109.589,041
APE
20
XAU
219.178,082
APE
25
XAU
273.972,603
APE
50
XAU
547.945,205
APE
100
XAU
1.095.890,411
APE
250
XAU
2.739.726,027
APE
500
XAU
5.479.452,055
APE
1000
XAU
10.958.904,11
APE
2500
XAU
27.397.260,274
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 05:04:21 12/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC