Chuyển đổi APE sang XAU
Chuyển đổi APE sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 APE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:35, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00005505 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.434,25 XAU. ApeCoin tăng +2.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE tăng +1.64%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 908.664.773 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 281.
Vốn hóa thị trường
50,05 N US$
Nguồn cung lưu thông
908,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,43 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
235,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:35 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00005505 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00005505 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce
APE
XAU
0.01
APE
0,00000055
XAU
0.1
APE
0,00000551
XAU
1
APE
0,00005505
XAU
2
APE
0,00011010
XAU
3
APE
0,00016515
XAU
5
APE
0,00027525
XAU
10
APE
0,00055050
XAU
20
APE
0,00110100
XAU
25
APE
0,00137625
XAU
50
APE
0,00275250
XAU
100
APE
0,00550500
XAU
250
APE
0,01376250
XAU
500
APE
0,02752500
XAU
1000
APE
0,05505000
XAU
2500
APE
0,13762500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU
APE
0.01
XAU
181,653
APE
0.1
XAU
1.816,53
APE
1
XAU
18.165,304
APE
2
XAU
36.330,609
APE
3
XAU
54.495,913
APE
5
XAU
90.826,521
APE
10
XAU
181.653,043
APE
20
XAU
363.306,085
APE
25
XAU
454.132,607
APE
50
XAU
908.265,213
APE
100
XAU
1.816.530,427
APE
250
XAU
4.541.326,067
APE
500
XAU
9.082.652,134
APE
1000
XAU
18.165.304,269
APE
2500
XAU
45.413.260,672
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 07:35:33 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC