Chuyển đổi APE sang XAU
Chuyển đổi APE sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 APE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:30, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang tăng trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00020180 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.204,65 XAU. ApeCoin tăng +1.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE tăng +0.82%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 799.455.492 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 170.
Vốn hóa thị trường
161,35 N US$
Nguồn cung lưu thông
799,46 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,2 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
676,21 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:30 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0002018 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00020180 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce

APE
XAU
0.01
APE
0,00000202
XAU
0.1
APE
0,00002018
XAU
1
APE
0,00020180
XAU
2
APE
0,00040360
XAU
3
APE
0,00060540
XAU
5
APE
0,00100900
XAU
10
APE
0,00201800
XAU
20
APE
0,00403600
XAU
25
APE
0,00504500
XAU
50
APE
0,01009000
XAU
100
APE
0,02018000
XAU
250
APE
0,05045000
XAU
500
APE
0,10090000
XAU
1000
APE
0,20180000
XAU
2500
APE
0,50450000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU

APE
0.01
XAU
49,5540
APE
0.1
XAU
495,540
APE
1
XAU
4.955,401
APE
2
XAU
9.910,803
APE
3
XAU
14.866,204
APE
5
XAU
24.777,007
APE
10
XAU
49.554,014
APE
20
XAU
99.108,028
APE
25
XAU
123.885,035
APE
50
XAU
247.770,069
APE
100
XAU
495.540,139
APE
250
XAU
1.238.850,347
APE
500
XAU
2.477.700,694
APE
1000
XAU
4.955.401,388
APE
2500
XAU
12.388.503,469
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 21:30:41 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC