Chuyển đổi 1 KRW sang CAKE
Chuyển đổi 1 KRW sang CAKE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CAKE tương đương 3.243,72 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:59, 17 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAKE ( PancakeSwap )
CAKE đang giảm trong tuần này
PancakeSwap giá hôm nay là 3.243,72 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.785.421.276 ₩. PancakeSwap tăng +2.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAKE tăng +0.31%. Tổng cung của PancakeSwap là 368.082.159,15 US$ và tổng cung lưu thông là 321.037.870,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAKE là 120.
Vốn hóa thị trường
1,04 NT US$
Nguồn cung lưu thông
321,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
89,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
878,5 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:59 , việc chuyển đổi 1 PancakeSwap (CAKE) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3243.72 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAKE = 3.243,72 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng CAKE.
Công cụ tính giá từ CAKE sang KRW mới nhất
Chuyển đổi PancakeSwap sang South Korean Won

CAKE
KRW
0.01
CAKE
32,4372
KRW
0.1
CAKE
324,372
KRW
1
CAKE
3.243,72
KRW
2
CAKE
6.487,44
KRW
3
CAKE
9.731,16
KRW
5
CAKE
16.218,6
KRW
10
CAKE
32.437,2
KRW
20
CAKE
64.874,4
KRW
25
CAKE
81.093,0
KRW
50
CAKE
162.186
KRW
100
CAKE
324.372
KRW
250
CAKE
810.930
KRW
500
CAKE
1.621.860
KRW
1000
CAKE
3.243.720
KRW
2500
CAKE
8.109.300
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang PancakeSwap
KRW

CAKE
0.01
KRW
0,00000308
CAKE
0.1
KRW
0,00003083
CAKE
1
KRW
0,00030829
CAKE
2
KRW
0,00061658
CAKE
3
KRW
0,00092486
CAKE
5
KRW
0,00154144
CAKE
10
KRW
0,00308288
CAKE
20
KRW
0,00616576
CAKE
25
KRW
0,00770720
CAKE
50
KRW
0,01541440
CAKE
100
KRW
0,03082880
CAKE
250
KRW
0,07707200
CAKE
500
KRW
0,15414401
CAKE
1000
KRW
0,30828801
CAKE
2500
KRW
0,77072004
CAKE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAKE/AED
CAKE/ARS
CAKE/AUD
CAKE/BCH
CAKE/BDT
CAKE/BHD
CAKE/BMD
CAKE/BNB
CAKE/BRL
CAKE/BTC
CAKE/CAD
CAKE/CHF
CAKE/CLP
CAKE/CNY
CAKE/CZK
CAKE/DKK
CAKE/DOT
CAKE/EOS
CAKE/ETH
CAKE/EUR
CAKE/GBP
CAKE/HKD
CAKE/HUF
CAKE/IDR
CAKE/ILS
CAKE/INR
CAKE/JPY
CAKE/KWD
CAKE/LKR
CAKE/LTC
CAKE/MMK
CAKE/MXN
CAKE/MYR
CAKE/NGN
CAKE/NOK
CAKE/NZD
CAKE/PHP
CAKE/PKR
CAKE/PLN
CAKE/RUB
CAKE/SAR
CAKE/SEK
CAKE/SGD
CAKE/THB
CAKE/TRY
CAKE/TWD
CAKE/UAH
CAKE/USD
CAKE/VEF
CAKE/VND
CAKE/XAG
CAKE/XAU
CAKE/XDR
CAKE/XLM
CAKE/XRP
CAKE/YFI
CAKE/ZAR
CAKE/LINK
CAKE/SATS
CAKE/BITS
Trang CAKE-KRW được tạo vào lúc 00:59:26 17/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC