Chuyển đổi 1 RUB sang DOGE
Chuyển đổi 1 RUB sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 10,96 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:09, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến RUB
Theo dõi
6:09, 13 tháng 12, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 10,9600 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 76.850.074.352 RUB. Dogecoin giảm -1.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.02%. Tổng cung của Dogecoin là 167.872.543.126,58 US$ và tổng cung lưu thông là 152.139.576.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 10.
Vốn hóa thị trường
1,67 NT US$
Nguồn cung lưu thông
152,14 T US$
Khối lượng (24h)
76,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
23,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:09 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.96 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 10,9600 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Russian Ruble
DOGE
RUB
0.01
DOGE
0,10960000
RUB
0.1
DOGE
1,096000
RUB
1
DOGE
10,9600
RUB
2
DOGE
21,9200
RUB
3
DOGE
32,8800
RUB
5
DOGE
54,8000
RUB
10
DOGE
109,600
RUB
20
DOGE
219,200
RUB
25
DOGE
274,000
RUB
50
DOGE
548,000
RUB
100
DOGE
1.096,00
RUB
250
DOGE
2.740,00
RUB
500
DOGE
5.480,00
RUB
1000
DOGE
10.960,0
RUB
2500
DOGE
27.400,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Dogecoin
RUB
DOGE
0.01
RUB
0,00091241
DOGE
0.1
RUB
0,00912409
DOGE
1
RUB
0,09124088
DOGE
2
RUB
0,18248175
DOGE
3
RUB
0,27372263
DOGE
5
RUB
0,45620438
DOGE
10
RUB
0,91240876
DOGE
20
RUB
1,824818
DOGE
25
RUB
2,281022
DOGE
50
RUB
4,562044
DOGE
100
RUB
9,124088
DOGE
250
RUB
22,8102
DOGE
500
RUB
45,6204
DOGE
1000
RUB
91,2409
DOGE
2500
RUB
228,102
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-RUB được tạo vào lúc 06:09:23 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC