Chuyển đổi 1 VEF sang DOGE
Chuyển đổi 1 VEF sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE bằng 0,04 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:20, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến VEF
Theo dõi
5:20, 26 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,04035929 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.132.748.534 VEF. Dogecoin giảm -4.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.45%. Tổng cung của Dogecoin là 146.945.856.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 146.911.236.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 7.
Vốn hóa thị trường
5,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
146,91 T US$
Khối lượng (24h)
1,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
59,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:20 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04035929 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,04035929 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Venezuelan bolívar fuerte
DOGE
VEF
0.01
DOGE
0,00040359
VEF
0.1
DOGE
0,00403593
VEF
1
DOGE
0,04035929
VEF
2
DOGE
0,08071858
VEF
3
DOGE
0,12107787
VEF
5
DOGE
0,20179645
VEF
10
DOGE
0,40359290
VEF
20
DOGE
0,80718580
VEF
25
DOGE
1,008982
VEF
50
DOGE
2,017965
VEF
100
DOGE
4,035929
VEF
250
DOGE
10,0898
VEF
500
DOGE
20,1796
VEF
1000
DOGE
40,3593
VEF
2500
DOGE
100,898
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Dogecoin
VEF
DOGE
0.01
VEF
0,24777443
DOGE
0.1
VEF
2,477744
DOGE
1
VEF
24,7774
DOGE
2
VEF
49,5549
DOGE
3
VEF
74,3323
DOGE
5
VEF
123,887
DOGE
10
VEF
247,774
DOGE
20
VEF
495,549
DOGE
25
VEF
619,436
DOGE
50
VEF
1.238,872
DOGE
100
VEF
2.477,744
DOGE
250
VEF
6.194,361
DOGE
500
VEF
12.388,721
DOGE
1000
VEF
24.777,443
DOGE
2500
VEF
61.943,607
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-VEF được tạo vào lúc 05:20:18 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC