Chuyển đổi 5 VEF sang DOGE
Chuyển đổi 5 VEF sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE bằng 0,041 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:14, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến VEF
Theo dõi
20:14, 25 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,04122796 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.052.060.648 VEF. Dogecoin tăng +0.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.82%. Tổng cung của Dogecoin là 146.938.956.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 146.911.236.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 7.
Vốn hóa thị trường
6,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
146,91 T US$
Khối lượng (24h)
1,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
60,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:14 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04122796 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,04122796 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Venezuelan bolívar fuerte
DOGE
VEF
0.01
DOGE
0,00041228
VEF
0.1
DOGE
0,00412280
VEF
1
DOGE
0,04122796
VEF
2
DOGE
0,08245592
VEF
3
DOGE
0,12368388
VEF
5
DOGE
0,20613980
VEF
10
DOGE
0,41227960
VEF
20
DOGE
0,82455920
VEF
25
DOGE
1,030699
VEF
50
DOGE
2,061398
VEF
100
DOGE
4,122796
VEF
250
DOGE
10,3070
VEF
500
DOGE
20,6140
VEF
1000
DOGE
41,2280
VEF
2500
DOGE
103,070
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Dogecoin
VEF
DOGE
0.01
VEF
0,24255384
DOGE
0.1
VEF
2,425538
DOGE
1
VEF
24,2554
DOGE
2
VEF
48,5108
DOGE
3
VEF
72,7662
DOGE
5
VEF
121,277
DOGE
10
VEF
242,554
DOGE
20
VEF
485,108
DOGE
25
VEF
606,385
DOGE
50
VEF
1.212,769
DOGE
100
VEF
2.425,538
DOGE
250
VEF
6.063,846
DOGE
500
VEF
12.127,692
DOGE
1000
VEF
24.255,384
DOGE
2500
VEF
60.638,46
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-VEF được tạo vào lúc 20:14:43 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC