Chuyển đổi EOS sang BITS
Chuyển đổi EOS sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 EOS tương đương 4,43 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:14, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ EOS đến BITS
Theo dõi
19:14, 4 tháng 7, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang giảm trong tuần này
EOS giá hôm nay là 4,430000 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.568.214 BIT. EOS giảm -2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS tăng +0.26%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 713.316.197,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 203.
Vốn hóa thị trường
3,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
713,32 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:14 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.43 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 4,430000 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang BITS mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Bits

EOS
BITS
0.01
EOS
0,04430000
BITS
0.1
EOS
0,44300000
BITS
1
EOS
4,430000
BITS
2
EOS
8,860000
BITS
3
EOS
13,2900
BITS
5
EOS
22,1500
BITS
10
EOS
44,3000
BITS
20
EOS
88,6000
BITS
25
EOS
110,750
BITS
50
EOS
221,500
BITS
100
EOS
443,000
BITS
250
EOS
1.107,50
BITS
500
EOS
2.215,00
BITS
1000
EOS
4.430,00
BITS
2500
EOS
11.075,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang EOS
BITS

EOS
0.01
BITS
0,00225734
EOS
0.1
BITS
0,02257336
EOS
1
BITS
0,22573363
EOS
2
BITS
0,45146727
EOS
3
BITS
0,67720090
EOS
5
BITS
1,128668
EOS
10
BITS
2,257336
EOS
20
BITS
4,514673
EOS
25
BITS
5,643341
EOS
50
BITS
11,2867
EOS
100
BITS
22,5734
EOS
250
BITS
56,4334
EOS
500
BITS
112,867
EOS
1000
BITS
225,734
EOS
2500
BITS
564,334
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XAU
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
Trang EOS-BITS được tạo vào lúc 19:14:33 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC