Chuyển đổi EOS sang BITS
Chuyển đổi EOS sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 EOS tương đương 4,61 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:13, 14 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ EOS đến BITS
Theo dõi
1:13, 14 tháng 8, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang tăng trong tuần này
EOS giá hôm nay là 4,610000 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.114.300 BIT. EOS tăng +1.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS tăng +0.15%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 660.923.769,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 235.
Vốn hóa thị trường
3,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
660,92 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:13 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.61 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 4,610000 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang BITS mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Bits

EOS
BITS
0.01
EOS
0,04610000
BITS
0.1
EOS
0,46100000
BITS
1
EOS
4,610000
BITS
2
EOS
9,220000
BITS
3
EOS
13,8300
BITS
5
EOS
23,0500
BITS
10
EOS
46,1000
BITS
20
EOS
92,2000
BITS
25
EOS
115,250
BITS
50
EOS
230,500
BITS
100
EOS
461,000
BITS
250
EOS
1.152,50
BITS
500
EOS
2.305,00
BITS
1000
EOS
4.610,00
BITS
2500
EOS
11.525,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang EOS
BITS

EOS
0.01
BITS
0,00216920
EOS
0.1
BITS
0,02169197
EOS
1
BITS
0,21691974
EOS
2
BITS
0,43383948
EOS
3
BITS
0,65075922
EOS
5
BITS
1,084599
EOS
10
BITS
2,169197
EOS
20
BITS
4,338395
EOS
25
BITS
5,422993
EOS
50
BITS
10,8460
EOS
100
BITS
21,6920
EOS
250
BITS
54,2299
EOS
500
BITS
108,460
EOS
1000
BITS
216,920
EOS
2500
BITS
542,299
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XAU
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
Trang EOS-BITS được tạo vào lúc 01:13:05 14/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC