Chuyển đổi EOS sang UAH
Chuyển đổi EOS sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 EOS tương đương 7,63 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:16, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang giảm trong tuần này
EOS giá hôm nay là 7,630000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.237.535 UAH. EOS tăng +0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS giảm -0.57%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 626.305.776,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 388.
Vốn hóa thị trường
4,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
626,31 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
381,72 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:16 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.63 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 7,630000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang UAH mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang EOS
UAH
EOS
0.01
UAH
0,00131062
EOS
0.1
UAH
0,01310616
EOS
1
UAH
0,13106160
EOS
2
UAH
0,26212320
EOS
3
UAH
0,39318480
EOS
5
UAH
0,65530799
EOS
10
UAH
1,310616
EOS
20
UAH
2,621232
EOS
25
UAH
3,276540
EOS
50
UAH
6,553080
EOS
100
UAH
13,1062
EOS
250
UAH
32,7654
EOS
500
UAH
65,5308
EOS
1000
UAH
131,062
EOS
2500
UAH
327,654
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XAU
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-UAH được tạo vào lúc 08:16:16 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC