Chuyển đổi EOS sang XAU
Chuyển đổi EOS sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 EOS tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:04, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang tăng trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,00017368 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 491,730 XAU. EOS giảm -6.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS giảm -1.46%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 669.121.934,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 216.
Vốn hóa thị trường
116,27 N US$
Nguồn cung lưu thông
669,12 Tr US$
Khối lượng (24h)
491,730 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:04 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00017368 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,00017368 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Troy Ounce

EOS
XAU
0.01
EOS
0,00000174
XAU
0.1
EOS
0,00001737
XAU
1
EOS
0,00017368
XAU
2
EOS
0,00034736
XAU
3
EOS
0,00052104
XAU
5
EOS
0,00086840
XAU
10
EOS
0,00173680
XAU
20
EOS
0,00347360
XAU
25
EOS
0,00434200
XAU
50
EOS
0,00868400
XAU
100
EOS
0,01736800
XAU
250
EOS
0,04342000
XAU
500
EOS
0,08684000
XAU
1000
EOS
0,17368000
XAU
2500
EOS
0,43420000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang EOS
XAU

EOS
0.01
XAU
57,5772
EOS
0.1
XAU
575,772
EOS
1
XAU
5.757,715
EOS
2
XAU
11.515,431
EOS
3
XAU
17.273,146
EOS
5
XAU
28.788,577
EOS
10
XAU
57.577,153
EOS
20
XAU
115.154,307
EOS
25
XAU
143.942,883
EOS
50
XAU
287.885,767
EOS
100
XAU
575.771,534
EOS
250
XAU
1.439.428,835
EOS
500
XAU
2.878.857,669
EOS
1000
XAU
5.757.715,339
EOS
2500
XAU
14.394.288,346
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-XAU được tạo vào lúc 21:04:38 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC