Chuyển đổi EOS sang XAU
Chuyển đổi EOS sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 EOS tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:57, 23 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang giảm trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,00011379 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77,0200 XAU. EOS tăng +0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS tăng +1.29%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 652.442.643,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 273.
Vốn hóa thị trường
74,2 N US$
Nguồn cung lưu thông
652,44 Tr US$
Khối lượng (24h)
77,0200 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
899 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:57 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00011379 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,00011379 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Troy Ounce

EOS
XAU
0.01
EOS
0,00000114
XAU
0.1
EOS
0,00001138
XAU
1
EOS
0,00011379
XAU
2
EOS
0,00022758
XAU
3
EOS
0,00034137
XAU
5
EOS
0,00056895
XAU
10
EOS
0,00113790
XAU
20
EOS
0,00227580
XAU
25
EOS
0,00284475
XAU
50
EOS
0,00568950
XAU
100
EOS
0,01137900
XAU
250
EOS
0,02844750
XAU
500
EOS
0,05689500
XAU
1000
EOS
0,11379000
XAU
2500
EOS
0,28447500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang EOS
XAU

EOS
0.01
XAU
87,8812
EOS
0.1
XAU
878,812
EOS
1
XAU
8.788,118
EOS
2
XAU
17.576,237
EOS
3
XAU
26.364,355
EOS
5
XAU
43.940,592
EOS
10
XAU
87.881,185
EOS
20
XAU
175.762,369
EOS
25
XAU
219.702,962
EOS
50
XAU
439.405,923
EOS
100
XAU
878.811,846
EOS
250
XAU
2.197.029,616
EOS
500
XAU
4.394.059,232
EOS
1000
XAU
8.788.118,464
EOS
2500
XAU
21.970.296,16
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-XAU được tạo vào lúc 21:57:52 23/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC