Chuyển đổi EOS sang XAU
Chuyển đổi EOS sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 EOS tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:00, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang giảm trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,00016529 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 296,930 XAU. EOS tăng +5.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS tăng +7.03%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 728.386.224,12 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 177.
Vốn hóa thị trường
120,42 N US$
Nguồn cung lưu thông
728,39 Tr US$
Khối lượng (24h)
296,930 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:00 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00016529 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,00016529 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Troy Ounce

EOS
XAU
0.01
EOS
0,00000165
XAU
0.1
EOS
0,00001653
XAU
1
EOS
0,00016529
XAU
2
EOS
0,00033058
XAU
3
EOS
0,00049587
XAU
5
EOS
0,00082645
XAU
10
EOS
0,00165290
XAU
20
EOS
0,00330580
XAU
25
EOS
0,00413225
XAU
50
EOS
0,00826450
XAU
100
EOS
0,01652900
XAU
250
EOS
0,04132250
XAU
500
EOS
0,08264500
XAU
1000
EOS
0,16529000
XAU
2500
EOS
0,41322500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang EOS
XAU

EOS
0.01
XAU
60,4997
EOS
0.1
XAU
604,997
EOS
1
XAU
6.049,973
EOS
2
XAU
12.099,946
EOS
3
XAU
18.149,918
EOS
5
XAU
30.249,864
EOS
10
XAU
60.499,728
EOS
20
XAU
120.999,456
EOS
25
XAU
151.249,319
EOS
50
XAU
302.498,639
EOS
100
XAU
604.997,278
EOS
250
XAU
1.512.493,194
EOS
500
XAU
3.024.986,388
EOS
1000
XAU
6.049.972,775
EOS
2500
XAU
15.124.931,938
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-XAU được tạo vào lúc 12:00:50 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC