Chuyển đổi EOS sang XAU
Chuyển đổi EOS sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 EOS tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:16, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang giảm trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,00004318 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18,3300 XAU. EOS giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS giảm -0.40%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 626.305.776,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 388.
Vốn hóa thị trường
27,03 N US$
Nguồn cung lưu thông
626,31 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,3300 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
381,72 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:16 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004318 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,00004318 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Troy Ounce
EOS
XAU
0.01
EOS
0,00000043
XAU
0.1
EOS
0,00000432
XAU
1
EOS
0,00004318
XAU
2
EOS
0,00008636
XAU
3
EOS
0,00012954
XAU
5
EOS
0,00021590
XAU
10
EOS
0,00043180
XAU
20
EOS
0,00086360
XAU
25
EOS
0,00107950
XAU
50
EOS
0,00215900
XAU
100
EOS
0,00431800
XAU
250
EOS
0,01079500
XAU
500
EOS
0,02159000
XAU
1000
EOS
0,04318000
XAU
2500
EOS
0,10795000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang EOS
XAU
EOS
0.01
XAU
231,589
EOS
0.1
XAU
2.315,887
EOS
1
XAU
23.158,87
EOS
2
XAU
46.317,74
EOS
3
XAU
69.476,61
EOS
5
XAU
115.794,349
EOS
10
XAU
231.588,698
EOS
20
XAU
463.177,397
EOS
25
XAU
578.971,746
EOS
50
XAU
1.157.943,492
EOS
100
XAU
2.315.886,985
EOS
250
XAU
5.789.717,462
EOS
500
XAU
11.579.434,924
EOS
1000
XAU
23.158.869,847
EOS
2500
XAU
57.897.174,618
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-XAU được tạo vào lúc 08:16:18 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC