Chuyển đổi EOS sang XAU
Chuyển đổi EOS sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 EOS tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:29, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang giảm trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,00014333 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 470,880 XAU. EOS giảm -3.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS tăng +0.39%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 713.316.197,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 203.
Vốn hóa thị trường
102,08 N US$
Nguồn cung lưu thông
713,32 Tr US$
Khối lượng (24h)
470,880 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:29 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00014333 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,00014333 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Troy Ounce

EOS
XAU
0.01
EOS
0,00000143
XAU
0.1
EOS
0,00001433
XAU
1
EOS
0,00014333
XAU
2
EOS
0,00028666
XAU
3
EOS
0,00042999
XAU
5
EOS
0,00071665
XAU
10
EOS
0,00143330
XAU
20
EOS
0,00286660
XAU
25
EOS
0,00358325
XAU
50
EOS
0,00716650
XAU
100
EOS
0,01433300
XAU
250
EOS
0,03583250
XAU
500
EOS
0,07166500
XAU
1000
EOS
0,14333000
XAU
2500
EOS
0,35832500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang EOS
XAU

EOS
0.01
XAU
69,7691
EOS
0.1
XAU
697,691
EOS
1
XAU
6.976,906
EOS
2
XAU
13.953,813
EOS
3
XAU
20.930,719
EOS
5
XAU
34.884,532
EOS
10
XAU
69.769,064
EOS
20
XAU
139.538,129
EOS
25
XAU
174.422,661
EOS
50
XAU
348.845,322
EOS
100
XAU
697.690,644
EOS
250
XAU
1.744.226,61
EOS
500
XAU
3.488.453,22
EOS
1000
XAU
6.976.906,44
EOS
2500
XAU
17.442.266,099
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-XAU được tạo vào lúc 19:29:49 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC