Chuyển đổi EOS sang XAU
Chuyển đổi EOS sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 EOS tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:32, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang giảm trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,00023556 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.554,0 XAU. EOS tăng +0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS tăng +0.03%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.516.885.789,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 93.
Vốn hóa thị trường
358,16 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
32,55 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:32 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00023556 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,00023556 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Troy Ounce

EOS
XAU
0.01
EOS
0,00000236
XAU
0.1
EOS
0,00002356
XAU
1
EOS
0,00023556
XAU
2
EOS
0,00047112
XAU
3
EOS
0,00070668
XAU
5
EOS
0,00117780
XAU
10
EOS
0,00235560
XAU
20
EOS
0,00471120
XAU
25
EOS
0,00588900
XAU
50
EOS
0,01177800
XAU
100
EOS
0,02355600
XAU
250
EOS
0,05889000
XAU
500
EOS
0,11778000
XAU
1000
EOS
0,23556000
XAU
2500
EOS
0,58890000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang EOS
XAU

EOS
0.01
XAU
42,4520
EOS
0.1
XAU
424,520
EOS
1
XAU
4.245,203
EOS
2
XAU
8.490,406
EOS
3
XAU
12.735,609
EOS
5
XAU
21.226,015
EOS
10
XAU
42.452,029
EOS
20
XAU
84.904,058
EOS
25
XAU
106.130,073
EOS
50
XAU
212.260,146
EOS
100
XAU
424.520,292
EOS
250
XAU
1.061.300,73
EOS
500
XAU
2.122.601,46
EOS
1000
XAU
4.245.202,921
EOS
2500
XAU
10.613.007,302
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-XAU được tạo vào lúc 14:32:31 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC