Chuyển đổi EOS sang HKD
Chuyển đổi EOS sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 EOS tương đương 2,31 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:57, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ EOS đến HKD
Theo dõi
14:57, 26 tháng 10, 2025
0 HKD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang tăng trong tuần này
EOS giá hôm nay là 2,310000 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 826.442 HK$. EOS tăng +1.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS giảm -0.38%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 653.116.520,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 332.
Vốn hóa thị trường
1,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
653,12 Tr US$
Khối lượng (24h)
826,44 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
626,47 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:57 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.31 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 2,310000 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang HKD mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Hong Kong Dollar
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang EOS
HKD
EOS
0.01
HKD
0,00432900
EOS
0.1
HKD
0,04329004
EOS
1
HKD
0,43290043
EOS
2
HKD
0,86580087
EOS
3
HKD
1,298701
EOS
5
HKD
2,164502
EOS
10
HKD
4,329004
EOS
20
HKD
8,658009
EOS
25
HKD
10,8225
EOS
50
HKD
21,6450
EOS
100
HKD
43,2900
EOS
250
HKD
108,225
EOS
500
HKD
216,450
EOS
1000
HKD
432,900
EOS
2500
HKD
1.082,251
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XAU
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-HKD được tạo vào lúc 14:57:49 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC