Chuyển đổi 1 ETH sang CHF
Chuyển đổi 1 ETH sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 2.021,73 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:04, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 2.021,73 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.019.424.105 CHF. Ethereum giảm -1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.23%. Tổng cung của Ethereum là 120.716.893,6 US$ và tổng cung lưu thông là 120.716.893,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
244,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
306 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:04 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2021.73 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 2.021,73 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Swiss Franc

ETH
CHF
0.01
ETH
20,2173
CHF
0.1
ETH
202,173
CHF
1
ETH
2.021,73
CHF
2
ETH
4.043,46
CHF
3
ETH
6.065,19
CHF
5
ETH
10.108,65
CHF
10
ETH
20.217,3
CHF
20
ETH
40.434,6
CHF
25
ETH
50.543,25
CHF
50
ETH
101.086,5
CHF
100
ETH
202.173
CHF
250
ETH
505.432,5
CHF
500
ETH
1.010.865
CHF
1000
ETH
2.021.730
CHF
2500
ETH
5.054.325
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Ethereum
CHF

ETH
0.01
CHF
0,00000495
ETH
0.1
CHF
0,00004946
ETH
1
CHF
0,00049463
ETH
2
CHF
0,00098925
ETH
3
CHF
0,00148388
ETH
5
CHF
0,00247313
ETH
10
CHF
0,00494626
ETH
20
CHF
0,00989252
ETH
25
CHF
0,01236565
ETH
50
CHF
0,02473129
ETH
100
CHF
0,04946259
ETH
250
CHF
0,12365647
ETH
500
CHF
0,24731294
ETH
1000
CHF
0,49462589
ETH
2500
CHF
1,236565
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CHF được tạo vào lúc 04:04:15 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC