Chuyển đổi 20 CHF sang ETH
Chuyển đổi 20 CHF sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 1.906,84 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:52, 1 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 1.906,84 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.625.120.520 CHF. Ethereum giảm -3.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.08%. Tổng cung của Ethereum là 120.717.564,26 US$ và tổng cung lưu thông là 120.717.564,26 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
230 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
290,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:52 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1906.84 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 1.906,84 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Swiss Franc
Chuyển đổi Swiss Franc sang Ethereum
CHF

ETH
0.01
CHF
0,00000524
ETH
0.1
CHF
0,00005244
ETH
1
CHF
0,00052443
ETH
2
CHF
0,00104886
ETH
3
CHF
0,00157328
ETH
5
CHF
0,00262214
ETH
10
CHF
0,00524428
ETH
20
CHF
0,01048856
ETH
25
CHF
0,01311070
ETH
50
CHF
0,02622139
ETH
100
CHF
0,05244278
ETH
250
CHF
0,13110696
ETH
500
CHF
0,26221392
ETH
1000
CHF
0,52442785
ETH
2500
CHF
1,311070
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CHF được tạo vào lúc 23:52:01 1/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC