Chuyển đổi 1 ETH sang ZAR
Chuyển đổi 1 ETH sang ZAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 49.345 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:53, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETH đến ZAR
Theo dõi
23:53, 23 tháng 11, 2025
0 ZAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 49.345,0 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 348.880.721.215 ZAR. Ethereum tăng +3.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.33%. Tổng cung của Ethereum là 120.695.653,78 US$ và tổng cung lưu thông là 120.695.653,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
5,97 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
348,88 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
342,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:53 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 49345 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 49.345,0 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang South African Rand
ETH
ZAR
0.01
ETH
493,450
ZAR
0.1
ETH
4.934,50
ZAR
1
ETH
49.345,0
ZAR
2
ETH
98.690,0
ZAR
3
ETH
148.035
ZAR
5
ETH
246.725
ZAR
10
ETH
493.450
ZAR
20
ETH
986.900
ZAR
25
ETH
1.233.625
ZAR
50
ETH
2.467.250
ZAR
100
ETH
4.934.500
ZAR
250
ETH
12.336.250
ZAR
500
ETH
24.672.500
ZAR
1000
ETH
49.345.000
ZAR
2500
ETH
123.362.500
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Ethereum
ZAR
ETH
0.01
ZAR
0,00000020
ETH
0.1
ZAR
0,00000203
ETH
1
ZAR
0,00002027
ETH
2
ZAR
0,00004053
ETH
3
ZAR
0,00006080
ETH
5
ZAR
0,00010133
ETH
10
ZAR
0,00020265
ETH
20
ZAR
0,00040531
ETH
25
ZAR
0,00050664
ETH
50
ZAR
0,00101327
ETH
100
ZAR
0,00202655
ETH
250
ZAR
0,00506637
ETH
500
ZAR
0,01013274
ETH
1000
ZAR
0,02026548
ETH
2500
ZAR
0,05066369
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-ZAR được tạo vào lúc 23:53:48 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC