Chuyển đổi 1 MATIC sang SEK
Chuyển đổi 1 MATIC sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 MATIC tương đương 2,36 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:40, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ MATIC đến SEK
Theo dõi
19:40, 22 tháng 8, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của MATIC ( Polygon )
MATIC đang tăng trong tuần này
Polygon giá hôm nay là 2,360000 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.708.546 SEK. Polygon tăng +2.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của MATIC tăng +4.59%. Tổng cung của Polygon là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.314.405.509,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của MATIC là 249.
Vốn hóa thị trường
3,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,31 T US$
Khối lượng (24h)
6,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:40 , việc chuyển đổi 1 Polygon (MATIC) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.36 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 MATIC = 2,360000 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng MATIC.
Công cụ tính giá từ MATIC sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Polygon sang Swedish Krona

MATIC
SEK
0.01
MATIC
0,02360000
SEK
0.1
MATIC
0,23600000
SEK
1
MATIC
2,360000
SEK
2
MATIC
4,720000
SEK
3
MATIC
7,080000
SEK
5
MATIC
11,8000
SEK
10
MATIC
23,6000
SEK
20
MATIC
47,2000
SEK
25
MATIC
59,0000
SEK
50
MATIC
118,000
SEK
100
MATIC
236,000
SEK
250
MATIC
590,000
SEK
500
MATIC
1.180,00
SEK
1000
MATIC
2.360,00
SEK
2500
MATIC
5.900,00
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Polygon
SEK

MATIC
0.01
SEK
0,00423729
MATIC
0.1
SEK
0,04237288
MATIC
1
SEK
0,42372881
MATIC
2
SEK
0,84745763
MATIC
3
SEK
1,271186
MATIC
5
SEK
2,118644
MATIC
10
SEK
4,237288
MATIC
20
SEK
8,474576
MATIC
25
SEK
10,5932
MATIC
50
SEK
21,1864
MATIC
100
SEK
42,3729
MATIC
250
SEK
105,932
MATIC
500
SEK
211,864
MATIC
1000
SEK
423,729
MATIC
2500
SEK
1.059,322
MATIC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
MATIC/AED
MATIC/ARS
MATIC/AUD
MATIC/BCH
MATIC/BDT
MATIC/BHD
MATIC/BMD
MATIC/BNB
MATIC/BRL
MATIC/BTC
MATIC/CAD
MATIC/CHF
MATIC/CLP
MATIC/CNY
MATIC/CZK
MATIC/DKK
MATIC/DOT
MATIC/EOS
MATIC/ETH
MATIC/EUR
MATIC/GBP
MATIC/HKD
MATIC/HUF
MATIC/IDR
MATIC/ILS
MATIC/INR
MATIC/JPY
MATIC/KRW
MATIC/KWD
MATIC/LKR
MATIC/LTC
MATIC/MMK
MATIC/MXN
MATIC/MYR
MATIC/NGN
MATIC/NOK
MATIC/NZD
MATIC/PHP
MATIC/PKR
MATIC/PLN
MATIC/RUB
MATIC/SAR
MATIC/SGD
MATIC/THB
MATIC/TRY
MATIC/TWD
MATIC/UAH
MATIC/USD
MATIC/VEF
MATIC/VND
MATIC/XAG
MATIC/XAU
MATIC/XDR
MATIC/XLM
MATIC/XRP
MATIC/YFI
MATIC/ZAR
MATIC/LINK
MATIC/SATS
MATIC/BITS
Trang MATIC-SEK được tạo vào lúc 19:40:31 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC