Chuyển đổi 0.01 BDT sang SOL
Chuyển đổi 0.01 BDT sang SOL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SOL bằng 31.177 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:48, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SOL đến BDT
Theo dõi
13:48, 22 tháng 11, 2024
0 BDT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SOL ( Solana )
SOL đang tăng trong tuần này
Solana giá hôm nay là 31.177,0 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.722.120.899.948 BDT. Solana tăng +7.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SOL tăng +0.02%. Tổng cung của Solana là 588.787.390,19 US$ và tổng cung lưu thông là 474.694.722,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SOL là 4.
Vốn hóa thị trường
14,8 NT US$
Nguồn cung lưu thông
474,69 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,72 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
152,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:48 , việc chuyển đổi 1 Solana (SOL) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31177 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SOL = 31.177,0 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng SOL.
Công cụ tính giá từ SOL sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Solana sang Bangladeshi Taka
SOL
BDT
0.01
SOL
311,770
BDT
0.1
SOL
3.117,70
BDT
1
SOL
31.177,0
BDT
2
SOL
62.354,0
BDT
3
SOL
93.531,0
BDT
5
SOL
155.885
BDT
10
SOL
311.770
BDT
20
SOL
623.540
BDT
25
SOL
779.425
BDT
50
SOL
1.558.850
BDT
100
SOL
3.117.700
BDT
250
SOL
7.794.250
BDT
500
SOL
15.588.500
BDT
1000
SOL
31.177.000
BDT
2500
SOL
77.942.500
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Solana
BDT
SOL
0.01
BDT
0,00000032
SOL
0.1
BDT
0,00000321
SOL
1
BDT
0,00003207
SOL
2
BDT
0,00006415
SOL
3
BDT
0,00009622
SOL
5
BDT
0,00016037
SOL
10
BDT
0,00032075
SOL
20
BDT
0,00064150
SOL
25
BDT
0,00080187
SOL
50
BDT
0,00160375
SOL
100
BDT
0,00320749
SOL
250
BDT
0,00801873
SOL
500
BDT
0,01603746
SOL
1000
BDT
0,03207493
SOL
2500
BDT
0,08018732
SOL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SOL/AED
SOL/ARS
SOL/AUD
SOL/BCH
SOL/BHD
SOL/BMD
SOL/BNB
SOL/BRL
SOL/BTC
SOL/CAD
SOL/CHF
SOL/CLP
SOL/CNY
SOL/CZK
SOL/DKK
SOL/DOT
SOL/EOS
SOL/ETH
SOL/EUR
SOL/GBP
SOL/HKD
SOL/HUF
SOL/IDR
SOL/ILS
SOL/INR
SOL/JPY
SOL/KRW
SOL/KWD
SOL/LKR
SOL/LTC
SOL/MMK
SOL/MXN
SOL/MYR
SOL/NGN
SOL/NOK
SOL/NZD
SOL/PHP
SOL/PKR
SOL/PLN
SOL/RUB
SOL/SAR
SOL/SEK
SOL/SGD
SOL/THB
SOL/TRY
SOL/TWD
SOL/UAH
SOL/USD
SOL/VEF
SOL/VND
SOL/XAG
SOL/XAU
SOL/XDR
SOL/XLM
SOL/XRP
SOL/YFI
SOL/ZAR
SOL/LINK
SOL/SATS
SOL/BITS
Trang SOL-BDT được tạo vào lúc 13:48:23 22/11/2024
Last Updated at 13:48:23 22/11/2024 UTC