Chuyển đổi 0.1 NOK sang SOL
Chuyển đổi 0.1 NOK sang SOL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SOL tương đương 1.364,28 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:45, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SOL ( Solana )
SOL đang giảm trong tuần này
Solana giá hôm nay là 1.364,28 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.937.966.933 NOK. Solana giảm -4.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SOL tăng +0.14%. Tổng cung của Solana là 596.338.616,84 US$ và tổng cung lưu thông là 509.925.229,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SOL là 6.
Vốn hóa thị trường
695,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
509,93 Tr US$
Khối lượng (24h)
31,94 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
76,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:45 , việc chuyển đổi 1 Solana (SOL) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1364.28 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SOL = 1.364,28 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng SOL.
Công cụ tính giá từ SOL sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Solana sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Solana
NOK

SOL
0.01
NOK
0,00000733
SOL
0.1
NOK
0,00007330
SOL
1
NOK
0,00073299
SOL
2
NOK
0,00146597
SOL
3
NOK
0,00219896
SOL
5
NOK
0,00366494
SOL
10
NOK
0,00732987
SOL
20
NOK
0,01465975
SOL
25
NOK
0,01832468
SOL
50
NOK
0,03664937
SOL
100
NOK
0,07329874
SOL
250
NOK
0,18324684
SOL
500
NOK
0,36649368
SOL
1000
NOK
0,73298736
SOL
2500
NOK
1,832468
SOL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SOL/AED
SOL/ARS
SOL/AUD
SOL/BCH
SOL/BDT
SOL/BHD
SOL/BMD
SOL/BNB
SOL/BRL
SOL/BTC
SOL/CAD
SOL/CHF
SOL/CLP
SOL/CNY
SOL/CZK
SOL/DKK
SOL/DOT
SOL/EOS
SOL/ETH
SOL/EUR
SOL/GBP
SOL/HKD
SOL/HUF
SOL/IDR
SOL/ILS
SOL/INR
SOL/JPY
SOL/KRW
SOL/KWD
SOL/LKR
SOL/LTC
SOL/MMK
SOL/MXN
SOL/MYR
SOL/NGN
SOL/NZD
SOL/PHP
SOL/PKR
SOL/PLN
SOL/RUB
SOL/SAR
SOL/SEK
SOL/SGD
SOL/THB
SOL/TRY
SOL/TWD
SOL/UAH
SOL/USD
SOL/VEF
SOL/VND
SOL/XAG
SOL/XAU
SOL/XDR
SOL/XLM
SOL/XRP
SOL/YFI
SOL/ZAR
SOL/LINK
SOL/SATS
SOL/BITS
Trang SOL-NOK được tạo vào lúc 16:45:07 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC