Chuyển đổi 1 GBP sang TRX
Chuyển đổi 1 GBP sang TRX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 0,234 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:46, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang giảm trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,23430900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.501.334.407 £. TRON tăng +4.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX tăng +0.44%. Tổng cung của TRON là 94.731.766.455,6 US$ và tổng cung lưu thông là 94.731.639.454,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 10.
Vốn hóa thị trường
22,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
94,73 T US$
Khối lượng (24h)
3,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
29,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:46 , việc chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.234309 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,23430900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi TRON sang British Pound Sterling

TRX
GBP
0.01
TRX
0,00234309
GBP
0.1
TRX
0,02343090
GBP
1
TRX
0,23430900
GBP
2
TRX
0,46861800
GBP
3
TRX
0,70292700
GBP
5
TRX
1,171545
GBP
10
TRX
2,343090
GBP
20
TRX
4,686180
GBP
25
TRX
5,857725
GBP
50
TRX
11,7154
GBP
100
TRX
23,4309
GBP
250
TRX
58,5773
GBP
500
TRX
117,155
GBP
1000
TRX
234,309
GBP
2500
TRX
585,772
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang TRON
GBP

TRX
0.01
GBP
0,04267868
TRX
0.1
GBP
0,42678685
TRX
1
GBP
4,267868
TRX
2
GBP
8,535737
TRX
3
GBP
12,8036
TRX
5
GBP
21,3393
TRX
10
GBP
42,6787
TRX
20
GBP
85,3574
TRX
25
GBP
106,697
TRX
50
GBP
213,393
TRX
100
GBP
426,787
TRX
250
GBP
1.066,967
TRX
500
GBP
2.133,934
TRX
1000
GBP
4.267,868
TRX
2500
GBP
10.669,671
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VEF
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-GBP được tạo vào lúc 09:46:55 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC