Chuyển đổi 0.1 TRX thành NZD
Chuyển đổi 0.1 TRX sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 TRX bằng 0,206 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:59, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang tăng trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,20605700 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 778.947.139 NZ$. TRON giảm -2.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX giảm -0.33%. Tổng cung của TRON là 87.174.845.564,11 US$ và tổng cung lưu thông là 87.174.859.013,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là .
Vốn hóa thị trường
17,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
87,17 T US$
Khối lượng (24h)
778,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:59 , việc chuyển đổi 0.1 TRON (TRX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0206057 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,20605700 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi TRON thành New Zealand Dollar
![trx](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1094/small/tron-logo.png?1696502193)
TRX
NZD
0.01
TRX
0,00206057
NZD
0.1
TRX
0,02060570
NZD
1
TRX
0,20605700
NZD
2
TRX
0,41211400
NZD
3
TRX
0,61817100
NZD
5
TRX
1,030285
NZD
10
TRX
2,060570
NZD
20
TRX
4,121140
NZD
25
TRX
5,151425
NZD
50
TRX
10,3029
NZD
100
TRX
20,6057
NZD
250
TRX
51,5143
NZD
500
TRX
103,029
NZD
1000
TRX
206,057
NZD
2500
TRX
515,142
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar thành TRON
NZD
![trx](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1094/small/tron-logo.png?1696502193)
TRX
0.01
NZD
0,04853026
TRX
0.1
NZD
0,48530261
TRX
1
NZD
4,853026
TRX
2
NZD
9,706052
TRX
3
NZD
14,5591
TRX
5
NZD
24,2651
TRX
10
NZD
48,5303
TRX
20
NZD
97,0605
TRX
25
NZD
121,326
TRX
50
NZD
242,651
TRX
100
NZD
485,303
TRX
250
NZD
1.213,257
TRX
500
NZD
2.426,513
TRX
1000
NZD
4.853,026
TRX
2500
NZD
12.132,565
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VEF
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
TRX-NZD page created at 17:59:40 4/7/2024 UTC
Last Updated at 17:59:40 4/7/2024 UTC