Chuyển đổi 2500 NZD sang TRX
Chuyển đổi 2500 NZD sang TRX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX bằng 0,34 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:52, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TRX đến NZD
Theo dõi
14:52, 22 tháng 11, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang tăng trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,34039700 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.810.880.101 NZ$. TRON tăng +0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX tăng +0.19%. Tổng cung của TRON là 86.352.002.083,55 US$ và tổng cung lưu thông là 86.351.954.198,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 11.
Vốn hóa thị trường
29,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
86,35 T US$
Khối lượng (24h)
1,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:52 , việc chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.340397 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,34039700 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi TRON sang New Zealand Dollar
TRX
NZD
0.01
TRX
0,00340397
NZD
0.1
TRX
0,03403970
NZD
1
TRX
0,34039700
NZD
2
TRX
0,68079400
NZD
3
TRX
1,021191
NZD
5
TRX
1,701985
NZD
10
TRX
3,403970
NZD
20
TRX
6,807940
NZD
25
TRX
8,509925
NZD
50
TRX
17,0199
NZD
100
TRX
34,0397
NZD
250
TRX
85,0993
NZD
500
TRX
170,199
NZD
1000
TRX
340,397
NZD
2500
TRX
850,993
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang TRON
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VEF
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-NZD được tạo vào lúc 14:52:12 22/11/2024
Last Updated at 14:52:12 22/11/2024 UTC