Chuyển đổi 250 TRX sang VND
Chuyển đổi 250 TRX sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 5.675,13 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:02, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang giảm trong tuần này
TRON giá hôm nay là 5.675,13 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.909.435.533.667 ₫. TRON giảm -1.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX giảm -0.17%. Tổng cung của TRON là 95.027.803.197,39 US$ và tổng cung lưu thông là 95.027.434.572,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 10.
Vốn hóa thị trường
539,47 NT US$
Nguồn cung lưu thông
95,03 T US$
Khối lượng (24h)
17,91 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:02 , việc chuyển đổi 250 TRON (TRX) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1418782.5 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 5.675,13 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VND mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Vietnamese đồng

TRX
VND
0.01
TRX
56,7513
VND
0.1
TRX
567,513
VND
1
TRX
5.675,13
VND
2
TRX
11.350,26
VND
3
TRX
17.025,39
VND
5
TRX
28.375,65
VND
10
TRX
56.751,3
VND
20
TRX
113.502,6
VND
25
TRX
141.878,25
VND
50
TRX
283.756,5
VND
100
TRX
567.513
VND
250
TRX
1.418.782,5
VND
500
TRX
2.837.565
VND
1000
TRX
5.675.130
VND
2500
TRX
14.187.825
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang TRON
VND

TRX
0.01
VND
0,00000176
TRX
0.1
VND
0,00001762
TRX
1
VND
0,00017621
TRX
2
VND
0,00035241
TRX
3
VND
0,00052862
TRX
5
VND
0,00088104
TRX
10
VND
0,00176207
TRX
20
VND
0,00352415
TRX
25
VND
0,00440519
TRX
50
VND
0,00881037
TRX
100
VND
0,01762074
TRX
250
VND
0,04405185
TRX
500
VND
0,08810371
TRX
1000
VND
0,17620742
TRX
2500
VND
0,44051854
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VEF
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VND được tạo vào lúc 06:02:18 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC