Chuyển đổi 1000 VND sang TRX
Chuyển đổi 1000 VND sang TRX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TRX tương đương 8.793,27 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:28, 1 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang giảm trong tuần này
TRON giá hôm nay là 8.793,27 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.952.703.298.853 ₫. TRON giảm -1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX tăng +0.18%. Tổng cung của TRON là 94.667.690.483,61 US$ và tổng cung lưu thông là 94.667.577.236,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là 10.
Vốn hóa thị trường
832,26 NT US$
Nguồn cung lưu thông
94,67 T US$
Khối lượng (24h)
15,95 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
31,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:28 , việc chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8793.27 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 8.793,27 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang VND mới nhất
Chuyển đổi TRON sang Vietnamese đồng

TRX
VND
0.01
TRX
87,9327
VND
0.1
TRX
879,327
VND
1
TRX
8.793,27
VND
2
TRX
17.586,54
VND
3
TRX
26.379,81
VND
5
TRX
43.966,35
VND
10
TRX
87.932,7
VND
20
TRX
175.865,4
VND
25
TRX
219.831,75
VND
50
TRX
439.663,5
VND
100
TRX
879.327
VND
250
TRX
2.198.317,5
VND
500
TRX
4.396.635
VND
1000
TRX
8.793.270
VND
2500
TRX
21.983.175
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang TRON
VND

TRX
0.01
VND
0,00000114
TRX
0.1
VND
0,00001137
TRX
1
VND
0,00011372
TRX
2
VND
0,00022745
TRX
3
VND
0,00034117
TRX
5
VND
0,00056862
TRX
10
VND
0,00113723
TRX
20
VND
0,00227447
TRX
25
VND
0,00284308
TRX
50
VND
0,00568617
TRX
100
VND
0,01137233
TRX
250
VND
0,02843083
TRX
500
VND
0,05686167
TRX
1000
VND
0,11372334
TRX
2500
VND
0,28430834
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BCH
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VEF
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
Trang TRX-VND được tạo vào lúc 00:28:32 1/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC