Chuyển đổi USDE sang HKD
Chuyển đổi USDE sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 USDE tương đương 7,72 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:43, 5 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang giảm trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 7,720000 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 838,650 HK$. Energi Dollar giảm -1.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE tăng +0.01%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
838,650 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:43 , việc chuyển đổi 1 Energi Dollar (USDE) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.72 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 7,720000 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang HKD mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang Hong Kong Dollar
USDE
HKD
0.01
USDE
0,07720000
HKD
0.1
USDE
0,77200000
HKD
1
USDE
7,720000
HKD
2
USDE
15,4400
HKD
3
USDE
23,1600
HKD
5
USDE
38,6000
HKD
10
USDE
77,2000
HKD
20
USDE
154,400
HKD
25
USDE
193,000
HKD
50
USDE
386,000
HKD
100
USDE
772,000
HKD
250
USDE
1.930,00
HKD
500
USDE
3.860,00
HKD
1000
USDE
7.720,00
HKD
2500
USDE
19.300,0
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang Energi Dollar
HKD
USDE
0.01
HKD
0,00129534
USDE
0.1
HKD
0,01295337
USDE
1
HKD
0,12953368
USDE
2
HKD
0,25906736
USDE
3
HKD
0,38860104
USDE
5
HKD
0,64766839
USDE
10
HKD
1,295337
USDE
20
HKD
2,590674
USDE
25
HKD
3,238342
USDE
50
HKD
6,476684
USDE
100
HKD
12,9534
USDE
250
HKD
32,3834
USDE
500
HKD
64,7668
USDE
1000
HKD
129,534
USDE
2500
HKD
323,834
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BHD
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CNY
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/ILS
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NOK
USDE/NZD
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VEF
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XAU
USDE/XDR
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-HKD được tạo vào lúc 08:43:31 5/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC