Chuyển đổi 2 HKD sang USDE
Chuyển đổi 2 HKD sang USDE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDE tương đương 7,79 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:52, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDE đến HKD
Theo dõi
21:52, 10 tháng 12, 2025
0 HKD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang giảm trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 7,790000 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 560,020 HK$. Energi Dollar giảm -0.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE tăng +0.01%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
560,020 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,6 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:52 , việc chuyển đổi 1 Energi Dollar (USDE) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.79 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 7,790000 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang HKD mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang Hong Kong Dollar
USDE
HKD
0.01
USDE
0,07790000
HKD
0.1
USDE
0,77900000
HKD
1
USDE
7,790000
HKD
2
USDE
15,5800
HKD
3
USDE
23,3700
HKD
5
USDE
38,9500
HKD
10
USDE
77,9000
HKD
20
USDE
155,800
HKD
25
USDE
194,750
HKD
50
USDE
389,500
HKD
100
USDE
779,000
HKD
250
USDE
1.947,50
HKD
500
USDE
3.895,00
HKD
1000
USDE
7.790,00
HKD
2500
USDE
19.475,0
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang Energi Dollar
HKD
USDE
0.01
HKD
0,00128370
USDE
0.1
HKD
0,01283697
USDE
1
HKD
0,12836970
USDE
2
HKD
0,25673941
USDE
3
HKD
0,38510911
USDE
5
HKD
0,64184852
USDE
10
HKD
1,283697
USDE
20
HKD
2,567394
USDE
25
HKD
3,209243
USDE
50
HKD
6,418485
USDE
100
HKD
12,8370
USDE
250
HKD
32,0924
USDE
500
HKD
64,1849
USDE
1000
HKD
128,370
USDE
2500
HKD
320,924
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BHD
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CNY
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/ILS
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NOK
USDE/NZD
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VEF
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XAU
USDE/XDR
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-HKD được tạo vào lúc 21:52:12 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC