Chuyển đổi USDE sang VEF
Chuyển đổi USDE sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 USDE tương đương 0,099 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:48, 5 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang giảm trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 0,09940400 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10,8000 VEF. Energi Dollar giảm -1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE tăng 0.00%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
10,8000 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:48 , việc chuyển đổi 1 Energi Dollar (USDE) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.099404 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 0,09940400 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang Venezuelan bolívar fuerte
USDE
VEF
0.01
USDE
0,00099404
VEF
0.1
USDE
0,00994040
VEF
1
USDE
0,09940400
VEF
2
USDE
0,19880800
VEF
3
USDE
0,29821200
VEF
5
USDE
0,49702000
VEF
10
USDE
0,99404000
VEF
20
USDE
1,988080
VEF
25
USDE
2,485100
VEF
50
USDE
4,970200
VEF
100
USDE
9,940400
VEF
250
USDE
24,8510
VEF
500
USDE
49,7020
VEF
1000
USDE
99,4040
VEF
2500
USDE
248,510
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Energi Dollar
VEF
USDE
0.01
VEF
0,10059957
USDE
0.1
VEF
1,005996
USDE
1
VEF
10,0600
USDE
2
VEF
20,1199
USDE
3
VEF
30,1799
USDE
5
VEF
50,2998
USDE
10
VEF
100,600
USDE
20
VEF
201,199
USDE
25
VEF
251,499
USDE
50
VEF
502,998
USDE
100
VEF
1.005,996
USDE
250
VEF
2.514,989
USDE
500
VEF
5.029,979
USDE
1000
VEF
10.059,957
USDE
2500
VEF
25.149,893
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BHD
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CNY
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HKD
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/ILS
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NOK
USDE/NZD
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XAU
USDE/XDR
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-VEF được tạo vào lúc 08:48:32 5/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC