Chuyển đổi USDE sang VEF
Chuyển đổi USDE sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 USDE tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:33, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDE đến VEF
Theo dõi
15:33, 10 tháng 12, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang tăng trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 0,10028600 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12,5500 VEF. Energi Dollar tăng +0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE tăng +1.00%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
12,5500 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,6 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 15:33 , việc chuyển đổi 1 Energi Dollar (USDE) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100286 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 0,10028600 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang Venezuelan bolívar fuerte
USDE
VEF
0.01
USDE
0,00100286
VEF
0.1
USDE
0,01002860
VEF
1
USDE
0,10028600
VEF
2
USDE
0,20057200
VEF
3
USDE
0,30085800
VEF
5
USDE
0,50143000
VEF
10
USDE
1,002860
VEF
20
USDE
2,005720
VEF
25
USDE
2,507150
VEF
50
USDE
5,014300
VEF
100
USDE
10,0286
VEF
250
USDE
25,0715
VEF
500
USDE
50,1430
VEF
1000
USDE
100,286
VEF
2500
USDE
250,715
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Energi Dollar
VEF
USDE
0.01
VEF
0,09971482
USDE
0.1
VEF
0,99714816
USDE
1
VEF
9,971482
USDE
2
VEF
19,9430
USDE
3
VEF
29,9144
USDE
5
VEF
49,8574
USDE
10
VEF
99,7148
USDE
20
VEF
199,430
USDE
25
VEF
249,287
USDE
50
VEF
498,574
USDE
100
VEF
997,148
USDE
250
VEF
2.492,87
USDE
500
VEF
4.985,741
USDE
1000
VEF
9.971,482
USDE
2500
VEF
24.928,704
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BHD
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CNY
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HKD
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/ILS
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NOK
USDE/NZD
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XAU
USDE/XDR
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-VEF được tạo vào lúc 15:33:39 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC