Chuyển đổi USDE sang XDR
Chuyển đổi USDE sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 USDE tương đương 0,703 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:29, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDE đến XDR
Theo dõi
15:29, 10 tháng 12, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang giảm trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 0,70265400 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 87,9200 XDR. Energi Dollar tăng +0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE tăng +1.00%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
87,9200 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,6 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 15:29 , việc chuyển đổi 1 Energi Dollar (USDE) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.702654 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 0,70265400 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang IMF Special Drawing Rights
USDE
XDR
0.01
USDE
0,00702654
XDR
0.1
USDE
0,07026540
XDR
1
USDE
0,70265400
XDR
2
USDE
1,405308
XDR
3
USDE
2,107962
XDR
5
USDE
3,513270
XDR
10
USDE
7,026540
XDR
20
USDE
14,0531
XDR
25
USDE
17,5664
XDR
50
USDE
35,1327
XDR
100
USDE
70,2654
XDR
250
USDE
175,664
XDR
500
USDE
351,327
XDR
1000
USDE
702,654
XDR
2500
USDE
1.756,635
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Energi Dollar
XDR
USDE
0.01
XDR
0,01423176
USDE
0.1
XDR
0,14231756
USDE
1
XDR
1,423176
USDE
2
XDR
2,846351
USDE
3
XDR
4,269527
USDE
5
XDR
7,115878
USDE
10
XDR
14,2318
USDE
20
XDR
28,4635
USDE
25
XDR
35,5794
USDE
50
XDR
71,1588
USDE
100
XDR
142,318
USDE
250
XDR
355,794
USDE
500
XDR
711,588
USDE
1000
XDR
1.423,176
USDE
2500
XDR
3.557,939
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BHD
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CNY
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HKD
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/ILS
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NOK
USDE/NZD
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VEF
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XAU
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-XDR được tạo vào lúc 15:29:48 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC