Chuyển đổi 1 YFI sang USDT
Chuyển đổi 1 YFI sang USDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDT tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:47, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của USDT ( Tether )
USDT đang giảm trong tuần này
Tether giá hôm nay là 0,00016879 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.868.852 YFI. Tether tăng +1.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDT giảm -0.54%. Tổng cung của Tether là 167.150.540.387,64 US$ và tổng cung lưu thông là 167.150.540.387,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDT là 4.
Vốn hóa thị trường
28,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
167,15 T US$
Khối lượng (24h)
11,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
167,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:47 , việc chuyển đổi 1 Tether (USDT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00016879 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDT = 0,00016879 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng USDT.
Công cụ tính giá từ USDT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Tether sang Yearn.finance

USDT
YFI
0.01
USDT
0,00000169
YFI
0.1
USDT
0,00001688
YFI
1
USDT
0,00016879
YFI
2
USDT
0,00033758
YFI
3
USDT
0,00050637
YFI
5
USDT
0,00084395
YFI
10
USDT
0,00168790
YFI
20
USDT
0,00337580
YFI
25
USDT
0,00421975
YFI
50
USDT
0,00843950
YFI
100
USDT
0,01687900
YFI
250
USDT
0,04219750
YFI
500
USDT
0,08439500
YFI
1000
USDT
0,16879000
YFI
2500
USDT
0,42197500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Tether
YFI

USDT
0.01
YFI
59,2452
USDT
0.1
YFI
592,452
USDT
1
YFI
5.924,522
USDT
2
YFI
11.849,043
USDT
3
YFI
17.773,565
USDT
5
YFI
29.622,608
USDT
10
YFI
59.245,216
USDT
20
YFI
118.490,432
USDT
25
YFI
148.113,04
USDT
50
YFI
296.226,08
USDT
100
YFI
592.452,159
USDT
250
YFI
1.481.130,399
USDT
500
YFI
2.962.260,797
USDT
1000
YFI
5.924.521,595
USDT
2500
YFI
14.811.303,987
USDT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDT/AED
USDT/ARS
USDT/AUD
USDT/BCH
USDT/BDT
USDT/BHD
USDT/BMD
USDT/BNB
USDT/BRL
USDT/BTC
USDT/CAD
USDT/CHF
USDT/CLP
USDT/CNY
USDT/CZK
USDT/DKK
USDT/DOT
USDT/EOS
USDT/ETH
USDT/EUR
USDT/GBP
USDT/HKD
USDT/HUF
USDT/IDR
USDT/ILS
USDT/INR
USDT/JPY
USDT/KRW
USDT/KWD
USDT/LKR
USDT/LTC
USDT/MMK
USDT/MXN
USDT/MYR
USDT/NGN
USDT/NOK
USDT/NZD
USDT/PHP
USDT/PKR
USDT/PLN
USDT/RUB
USDT/SAR
USDT/SEK
USDT/SGD
USDT/THB
USDT/TRY
USDT/TWD
USDT/UAH
USDT/USD
USDT/VEF
USDT/VND
USDT/XAG
USDT/XAU
USDT/XDR
USDT/XLM
USDT/XRP
USDT/ZAR
USDT/LINK
USDT/SATS
USDT/BITS
Trang USDT-YFI được tạo vào lúc 01:47:41 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC