Chuyển đổi XAUT sang EUR
Chuyển đổi XAUT sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 XAUT tương đương 3.633,09 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:22, 1 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XAUT đến EUR
Theo dõi
22:22, 1 tháng 12, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XAUT ( Tether Gold )
XAUT đang tăng trong tuần này
Tether Gold giá hôm nay là 3.633,09 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 471.240.233 €. Tether Gold giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XAUT tăng +0.13%. Tổng cung của Tether Gold là 522.089,3 US$ và tổng cung lưu thông là 522.089,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XAUT là 53.
Vốn hóa thị trường
1,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
522,09 N US$
Khối lượng (24h)
471,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:22 , việc chuyển đổi 1 Tether Gold (XAUT) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3633.09 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XAUT = 3.633,09 € EUR, trong khi 1 EUR bằng XAUT.
Công cụ tính giá từ XAUT sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Tether Gold sang Euro
XAUT
EUR
0.01
XAUT
36,3309
EUR
0.1
XAUT
363,309
EUR
1
XAUT
3.633,09
EUR
2
XAUT
7.266,18
EUR
3
XAUT
10.899,27
EUR
5
XAUT
18.165,45
EUR
10
XAUT
36.330,9
EUR
20
XAUT
72.661,8
EUR
25
XAUT
90.827,25
EUR
50
XAUT
181.654,5
EUR
100
XAUT
363.309
EUR
250
XAUT
908.272,5
EUR
500
XAUT
1.816.545
EUR
1000
XAUT
3.633.090
EUR
2500
XAUT
9.082.725
EUR
Chuyển đổi Euro sang Tether Gold
EUR
XAUT
0.01
EUR
0,00000275
XAUT
0.1
EUR
0,00002752
XAUT
1
EUR
0,00027525
XAUT
2
EUR
0,00055050
XAUT
3
EUR
0,00082574
XAUT
5
EUR
0,00137624
XAUT
10
EUR
0,00275248
XAUT
20
EUR
0,00550496
XAUT
25
EUR
0,00688119
XAUT
50
EUR
0,01376239
XAUT
100
EUR
0,02752478
XAUT
250
EUR
0,06881195
XAUT
500
EUR
0,13762390
XAUT
1000
EUR
0,27524779
XAUT
2500
EUR
0,68811948
XAUT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XAUT/AED
XAUT/ARS
XAUT/AUD
XAUT/BCH
XAUT/BDT
XAUT/BHD
XAUT/BMD
XAUT/BNB
XAUT/BRL
XAUT/BTC
XAUT/CAD
XAUT/CHF
XAUT/CLP
XAUT/CNY
XAUT/CZK
XAUT/DKK
XAUT/DOT
XAUT/EOS
XAUT/ETH
XAUT/GBP
XAUT/HKD
XAUT/HUF
XAUT/IDR
XAUT/ILS
XAUT/INR
XAUT/JPY
XAUT/KRW
XAUT/KWD
XAUT/LKR
XAUT/LTC
XAUT/MMK
XAUT/MXN
XAUT/MYR
XAUT/NGN
XAUT/NOK
XAUT/NZD
XAUT/PHP
XAUT/PKR
XAUT/PLN
XAUT/RUB
XAUT/SAR
XAUT/SEK
XAUT/SGD
XAUT/THB
XAUT/TRY
XAUT/TWD
XAUT/UAH
XAUT/USD
XAUT/VEF
XAUT/VND
XAUT/XAG
XAUT/XAU
XAUT/XDR
XAUT/XLM
XAUT/XRP
XAUT/YFI
XAUT/ZAR
XAUT/LINK
XAUT/SATS
XAUT/BITS
Trang XAUT-EUR được tạo vào lúc 22:22:25 1/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC