Chuyển đổi 100 XRP sang AED
Chuyển đổi 100 XRP sang AED với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 6,9 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:45, 23 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến AED
Theo dõi
21:45, 23 tháng 12, 2025
0 AED
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 6,900000 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.438.707.289 AED. XRP giảm -1.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.12%. Tổng cung của XRP là 99.985.740.916 US$ và tổng cung lưu thông là 60.572.944.636 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
418 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,57 T US$
Khối lượng (24h)
8,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
187,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:45 , việc chuyển đổi 100 XRP (XRP) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 690 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 6,900000 AED AED, trong khi 1 AED bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang AED mới nhất
Chuyển đổi XRP sang United Arab Emirates Dirham
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang XRP
AED
XRP
0.01
AED
0,00144928
XRP
0.1
AED
0,01449275
XRP
1
AED
0,14492754
XRP
2
AED
0,28985507
XRP
3
AED
0,43478261
XRP
5
AED
0,72463768
XRP
10
AED
1,449275
XRP
20
AED
2,898551
XRP
25
AED
3,623188
XRP
50
AED
7,246377
XRP
100
AED
14,4928
XRP
250
AED
36,2319
XRP
500
AED
72,4638
XRP
1000
AED
144,928
XRP
2500
AED
362,319
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-AED được tạo vào lúc 21:45:20 23/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC