Chuyển đổi 1 AED sang XRP
Chuyển đổi 1 AED sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
          1 XRP tương đương 8,36 AED
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:14, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 8,360000 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.007.478.982 AED. XRP giảm -5.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.52%. Tổng cung của XRP là 99.985.774.127 US$ và tổng cung lưu thông là 60.107.199.237 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
 502,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
 60,11 T US$
Khối lượng (24h)
 26,01 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 227,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:14 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.36 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 8,360000 AED AED, trong khi 1 AED bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang AED mới nhất
    Chuyển đổi XRP sang United Arab Emirates Dirham
  
 
    Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang XRP
  
 AED
XRP
0.01
 AED
0,00119617
 XRP
0.1
 AED
0,01196172
 XRP
1
 AED
0,11961722
 XRP
2
 AED
0,23923445
 XRP
3
 AED
0,35885167
 XRP
5
 AED
0,59808612
 XRP
10
 AED
1,196172
 XRP
20
 AED
2,392344
 XRP
25
 AED
2,990431
 XRP
50
 AED
5,980861
 XRP
100
 AED
11,9617
 XRP
250
 AED
29,9043
 XRP
500
 AED
59,8086
 XRP
1000
 AED
119,617
 XRP
2500
 AED
299,043
 XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      XRP/ARS
    
      XRP/AUD
    
      XRP/BCH
    
      XRP/BDT
    
      XRP/BHD
    
      XRP/BMD
    
      XRP/BNB
    
      XRP/BRL
    
      XRP/BTC
    
      XRP/CAD
    
      XRP/CHF
    
      XRP/CLP
    
      XRP/CNY
    
      XRP/CZK
    
      XRP/DKK
    
      XRP/DOT
    
      XRP/EOS
    
      XRP/ETH
    
      XRP/EUR
    
      XRP/GBP
    
      XRP/HKD
    
      XRP/HUF
    
      XRP/IDR
    
      XRP/ILS
    
      XRP/INR
    
      XRP/JPY
    
      XRP/KRW
    
      XRP/KWD
    
      XRP/LKR
    
      XRP/LTC
    
      XRP/MMK
    
      XRP/MXN
    
      XRP/MYR
    
      XRP/NGN
    
      XRP/NOK
    
      XRP/NZD
    
      XRP/PHP
    
      XRP/PKR
    
      XRP/PLN
    
      XRP/RUB
    
      XRP/SAR
    
      XRP/SEK
    
      XRP/SGD
    
      XRP/THB
    
      XRP/TRY
    
      XRP/TWD
    
      XRP/UAH
    
      XRP/USD
    
      XRP/VEF
    
      XRP/VND
    
      XRP/XAG
    
      XRP/XAU
    
      XRP/XDR
    
      XRP/XLM
    
      XRP/XRP
    
      XRP/YFI
    
      XRP/ZAR
    
      XRP/LINK
    
      XRP/SATS
    
      XRP/BITS
    
Trang XRP-AED được tạo vào lúc 13:14:07 4/11/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC