Chuyển đổi 5 XRP sang BDT
Chuyển đổi 5 XRP sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 261,49 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:51, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BDT
Theo dõi
14:51, 19 tháng 11, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 261,490 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 571.198.993.736 BDT. XRP giảm -1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.70%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
15,73 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
571,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
213,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:51 , việc chuyển đổi 5 XRP (XRP) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1307.45 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 261,490 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BDT mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bangladeshi Taka
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang XRP
BDT
XRP
0.01
BDT
0,00003824
XRP
0.1
BDT
0,00038242
XRP
1
BDT
0,00382424
XRP
2
BDT
0,00764848
XRP
3
BDT
0,01147271
XRP
5
BDT
0,01912119
XRP
10
BDT
0,03824238
XRP
20
BDT
0,07648476
XRP
25
BDT
0,09560595
XRP
50
BDT
0,19121190
XRP
100
BDT
0,38242380
XRP
250
BDT
0,95605951
XRP
500
BDT
1,912119
XRP
1000
BDT
3,824238
XRP
2500
BDT
9,560595
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BDT được tạo vào lúc 14:51:15 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC